XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 6/10 - KQXSGL 6/10, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 6/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
5931 |
1713 |
1962 |
Giải năm |
8443 |
Giải tư |
20292 |
34170 |
93679 |
54470 |
10709 |
71529 |
81899 |
Giải ba |
43968 |
71426 |
Giải nhì |
27405 |
Giải nhất |
17912 |
Đặc biệt |
061333 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
31 |
13 |
|
Giải năm |
43 |
Giải tư |
92 |
70 |
79 |
70 |
09 |
29 |
99 |
Giải ba |
68 |
26 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
931 |
713 |
|
Giải năm |
443 |
Giải tư |
292 |
170 |
679 |
470 |
709 |
529 |
899 |
Giải ba |
968 |
426 |
Giải nhì |
405 |
Giải nhất |
912 |
Đặc biệt |
333 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
12, 13 |
2 |
26, 29 |
3 |
31, 33, 38 |
4 |
43 |
5 |
55 |
6 |
68 |
7 |
70, 70, 79 |
8 |
|
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 70 |
1 |
31 |
2 |
12, 92 |
3 |
13, 33, 43 |
4 |
|
5 |
05, 55 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
38, 68 |
9 |
09, 29, 79, 99 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
266 |
Giải sáu |
4110 |
1693 |
6506 |
Giải năm |
2905 |
Giải tư |
41176 |
94782 |
87040 |
52941 |
77768 |
88429 |
88249 |
Giải ba |
02921 |
40417 |
Giải nhì |
80483 |
Giải nhất |
34741 |
Đặc biệt |
389702 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
10 |
93 |
06 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
76 |
82 |
40 |
41 |
68 |
29 |
49 |
Giải ba |
21 |
17 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
266 |
Giải sáu |
110 |
693 |
506 |
Giải năm |
905 |
Giải tư |
176 |
782 |
040 |
941 |
768 |
429 |
249 |
Giải ba |
921 |
417 |
Giải nhì |
483 |
Giải nhất |
741 |
Đặc biệt |
702 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06 |
1 |
10, 17 |
2 |
21, 29 |
3 |
|
4 |
40, 41, 41, 49 |
5 |
|
6 |
63, 66, 68 |
7 |
76 |
8 |
82, 83 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
21, 41, 41 |
2 |
02, 82 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
06, 66, 76 |
7 |
17 |
8 |
68 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác