XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 7/4 - KQXSGL 7/4, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 7/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
6148 |
6390 |
2062 |
Giải năm |
8431 |
Giải tư |
81810 |
24067 |
66521 |
52791 |
02295 |
01738 |
10040 |
Giải ba |
71698 |
83640 |
Giải nhì |
63910 |
Giải nhất |
16821 |
Đặc biệt |
581637 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
48 |
90 |
|
Giải năm |
31 |
Giải tư |
10 |
67 |
21 |
91 |
95 |
38 |
40 |
Giải ba |
98 |
40 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
148 |
390 |
|
Giải năm |
431 |
Giải tư |
810 |
067 |
521 |
791 |
295 |
738 |
040 |
Giải ba |
698 |
640 |
Giải nhì |
910 |
Giải nhất |
821 |
Đặc biệt |
637 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 18 |
2 |
21, 21 |
3 |
31, 37, 38 |
4 |
40, 40, 48 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
90, 91, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10, 40, 40, 90 |
1 |
21, 21, 31, 91 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
|
7 |
37, 67 |
8 |
18, 38, 48, 98 |
9 |
|
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
6868 |
9404 |
2302 |
Giải năm |
5248 |
Giải tư |
41232 |
44436 |
33053 |
86677 |
68964 |
40988 |
31681 |
Giải ba |
95951 |
53218 |
Giải nhì |
53042 |
Giải nhất |
56923 |
Đặc biệt |
987359 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
68 |
04 |
02 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
32 |
36 |
53 |
77 |
64 |
88 |
81 |
Giải ba |
51 |
18 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
868 |
404 |
302 |
Giải năm |
248 |
Giải tư |
232 |
436 |
053 |
677 |
964 |
988 |
681 |
Giải ba |
951 |
218 |
Giải nhì |
042 |
Giải nhất |
923 |
Đặc biệt |
359 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
18 |
2 |
23, 29 |
3 |
32, 35, 36 |
4 |
42, 48 |
5 |
51, 53, 59 |
6 |
64, 68 |
7 |
77 |
8 |
81, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 81 |
2 |
02, 32, 42 |
3 |
23, 53 |
4 |
04, 64 |
5 |
35 |
6 |
36 |
7 |
77 |
8 |
18, 48, 68, 88 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác