XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 7/10 - KQXSGL 7/10, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 7/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
5917 |
7350 |
1330 |
Giải năm |
7093 |
Giải tư |
90338 |
15040 |
55398 |
54462 |
14574 |
32020 |
72334 |
Giải ba |
07813 |
78761 |
Giải nhì |
79953 |
Giải nhất |
28204 |
Đặc biệt |
339588 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
17 |
50 |
0 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
38 |
40 |
98 |
62 |
74 |
20 |
34 |
Giải ba |
13 |
61 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
917 |
350 |
30 |
Giải năm |
093 |
Giải tư |
338 |
040 |
398 |
462 |
574 |
020 |
334 |
Giải ba |
813 |
761 |
Giải nhì |
953 |
Giải nhất |
204 |
Đặc biệt |
588 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 04 |
1 |
13, 17 |
2 |
20, 23 |
3 |
34, 38 |
4 |
40 |
5 |
50, 53 |
6 |
61, 62, 65 |
7 |
74 |
8 |
88 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 20, 40, 50 |
1 |
61 |
2 |
62 |
3 |
13, 23, 53, 93 |
4 |
04, 34, 74 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
38, 88, 98 |
9 |
|
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
4239 |
6165 |
3747 |
Giải năm |
4828 |
Giải tư |
05518 |
35767 |
49015 |
15865 |
61840 |
12971 |
97238 |
Giải ba |
52059 |
86834 |
Giải nhì |
38046 |
Giải nhất |
25233 |
Đặc biệt |
37796 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
39 |
65 |
47 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
18 |
67 |
15 |
65 |
40 |
71 |
38 |
Giải ba |
59 |
34 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
239 |
165 |
747 |
Giải năm |
828 |
Giải tư |
518 |
767 |
015 |
865 |
840 |
971 |
238 |
Giải ba |
059 |
834 |
Giải nhì |
046 |
Giải nhất |
233 |
Đặc biệt |
796 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 18 |
2 |
28 |
3 |
33, 34, 38, 39 |
4 |
40, 46, 47 |
5 |
58, 59 |
6 |
62, 65, 65, 67 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
71 |
2 |
62 |
3 |
33 |
4 |
34 |
5 |
15, 65, 65 |
6 |
46, 96 |
7 |
47, 67 |
8 |
18, 28, 38, 58 |
9 |
39, 59 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
203 |
Giải sáu |
5297 |
9212 |
4848 |
Giải năm |
2749 |
Giải tư |
23603 |
61606 |
97047 |
08367 |
03823 |
29855 |
21046 |
Giải ba |
85376 |
93490 |
Giải nhì |
87216 |
Giải nhất |
14567 |
Đặc biệt |
32930 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
97 |
12 |
48 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
03 |
06 |
47 |
67 |
23 |
55 |
46 |
Giải ba |
76 |
90 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
203 |
Giải sáu |
297 |
212 |
848 |
Giải năm |
749 |
Giải tư |
603 |
606 |
047 |
367 |
823 |
855 |
046 |
Giải ba |
376 |
490 |
Giải nhì |
216 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
930 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 06 |
1 |
12, 16 |
2 |
23 |
3 |
30 |
4 |
44, 46, 47, 48, 49 |
5 |
55 |
6 |
67, 67 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
03, 03, 23 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
06, 16, 46, 76 |
7 |
47, 67, 67, 97 |
8 |
48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác