XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 10/1 - KQXSGL 10/1, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 10/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
100 |
Giải sáu |
5832 |
5512 |
4191 |
Giải năm |
5327 |
Giải tư |
62350 |
98157 |
59388 |
05859 |
06066 |
03977 |
67138 |
Giải ba |
39692 |
46390 |
Giải nhì |
21622 |
Giải nhất |
29865 |
Đặc biệt |
702202 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
32 |
12 |
91 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
50 |
57 |
88 |
59 |
66 |
77 |
38 |
Giải ba |
92 |
90 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
100 |
Giải sáu |
832 |
512 |
191 |
Giải năm |
327 |
Giải tư |
350 |
157 |
388 |
859 |
066 |
977 |
138 |
Giải ba |
692 |
390 |
Giải nhì |
622 |
Giải nhất |
865 |
Đặc biệt |
202 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
12 |
2 |
22, 27 |
3 |
32, 38 |
4 |
|
5 |
50, 57, 59 |
6 |
65, 66 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
90, 91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 90 |
1 |
91 |
2 |
02, 12, 22, 32, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
65, 95 |
6 |
66 |
7 |
27, 57, 77 |
8 |
38, 88 |
9 |
59 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
3504 |
0711 |
2994 |
Giải năm |
7994 |
Giải tư |
56095 |
96215 |
67920 |
16122 |
05290 |
20106 |
67414 |
Giải ba |
09421 |
76352 |
Giải nhì |
26429 |
Giải nhất |
70661 |
Đặc biệt |
927794 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
04 |
11 |
94 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
95 |
15 |
20 |
22 |
90 |
06 |
14 |
Giải ba |
21 |
52 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
504 |
711 |
994 |
Giải năm |
994 |
Giải tư |
095 |
215 |
920 |
122 |
290 |
106 |
414 |
Giải ba |
421 |
352 |
Giải nhì |
429 |
Giải nhất |
661 |
Đặc biệt |
794 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
11, 14, 15 |
2 |
20, 21, 22, 29 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
52 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
90, 94, 94, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
11, 21, 61 |
2 |
22, 52 |
3 |
83 |
4 |
04, 14, 94, 94, 94 |
5 |
15, 95 |
6 |
06, 46 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác