XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 11/11 - KQXSGL 11/11, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 11/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
9914 |
5265 |
1712 |
Giải năm |
1330 |
Giải tư |
66710 |
51506 |
48821 |
39451 |
40226 |
03677 |
83279 |
Giải ba |
27678 |
62572 |
Giải nhì |
20200 |
Giải nhất |
36323 |
Đặc biệt |
793827 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
14 |
65 |
2 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
10 |
06 |
21 |
51 |
26 |
77 |
79 |
Giải ba |
78 |
72 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
914 |
265 |
12 |
Giải năm |
330 |
Giải tư |
710 |
506 |
821 |
451 |
226 |
677 |
279 |
Giải ba |
678 |
572 |
Giải nhì |
200 |
Giải nhất |
323 |
Đặc biệt |
827 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 06 |
1 |
10, 14 |
2 |
2 , 21, 23, 26, 27 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
50, 51 |
6 |
65 |
7 |
72, 77, 78, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 2 , 30, 50 |
1 |
21, 51 |
2 |
72 |
3 |
03, 23 |
4 |
14 |
5 |
65 |
6 |
06, 26 |
7 |
27, 77 |
8 |
78 |
9 |
79 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
2360 |
7359 |
0534 |
Giải năm |
8972 |
Giải tư |
41743 |
27697 |
71678 |
17438 |
01661 |
62927 |
14749 |
Giải ba |
88621 |
52939 |
Giải nhì |
57203 |
Giải nhất |
52794 |
Đặc biệt |
24165 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
60 |
59 |
34 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
43 |
97 |
78 |
38 |
61 |
27 |
49 |
Giải ba |
21 |
39 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
360 |
359 |
534 |
Giải năm |
972 |
Giải tư |
743 |
697 |
678 |
438 |
661 |
927 |
749 |
Giải ba |
621 |
939 |
Giải nhì |
203 |
Giải nhất |
794 |
Đặc biệt |
165 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
|
2 |
21, 27 |
3 |
34, 38, 39 |
4 |
43, 45, 49 |
5 |
59 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
70, 72, 78 |
8 |
|
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
21, 61 |
2 |
72 |
3 |
03, 43 |
4 |
34, 94 |
5 |
45, 65 |
6 |
|
7 |
27, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
39, 49, 59 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
231 |
Giải sáu |
0185 |
9105 |
8265 |
Giải năm |
6998 |
Giải tư |
77761 |
11145 |
69858 |
39708 |
78556 |
26690 |
42886 |
Giải ba |
70746 |
32045 |
Giải nhì |
32459 |
Giải nhất |
17088 |
Đặc biệt |
04370 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
85 |
05 |
65 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
61 |
45 |
58 |
08 |
56 |
90 |
86 |
Giải ba |
46 |
45 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
231 |
Giải sáu |
185 |
105 |
265 |
Giải năm |
998 |
Giải tư |
761 |
145 |
858 |
708 |
556 |
690 |
886 |
Giải ba |
746 |
045 |
Giải nhì |
459 |
Giải nhất |
088 |
Đặc biệt |
370 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31 |
4 |
45, 45, 46 |
5 |
56, 58, 59 |
6 |
61, 65 |
7 |
70 |
8 |
85, 86, 88 |
9 |
90, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
31, 61 |
2 |
|
3 |
|
4 |
94 |
5 |
05, 45, 45, 65, 85 |
6 |
46, 56, 86 |
7 |
|
8 |
08, 58, 88, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác