XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 12/11 - KQXSGL 12/11, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 12/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
837 |
Giải sáu |
6558 |
8837 |
6653 |
Giải năm |
9308 |
Giải tư |
89291 |
29585 |
42106 |
75379 |
76906 |
66044 |
50388 |
Giải ba |
33267 |
15473 |
Giải nhì |
99131 |
Giải nhất |
89433 |
Đặc biệt |
932080 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
58 |
37 |
|
Giải năm |
08 |
Giải tư |
91 |
85 |
06 |
79 |
06 |
44 |
88 |
Giải ba |
67 |
73 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
837 |
Giải sáu |
558 |
837 |
|
Giải năm |
308 |
Giải tư |
291 |
585 |
106 |
379 |
906 |
044 |
388 |
Giải ba |
267 |
473 |
Giải nhì |
131 |
Giải nhất |
433 |
Đặc biệt |
080 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06, 08 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 33, 37, 37 |
4 |
41, 44 |
5 |
58 |
6 |
67 |
7 |
73, 79 |
8 |
80, 85, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
31, 41, 91 |
2 |
|
3 |
33, 73 |
4 |
44 |
5 |
85 |
6 |
06, 06 |
7 |
37, 37, 67 |
8 |
08, 58, 88 |
9 |
79 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
2835 |
2490 |
2751 |
Giải năm |
4156 |
Giải tư |
39580 |
82296 |
33905 |
85656 |
46262 |
05795 |
69319 |
Giải ba |
61324 |
38903 |
Giải nhì |
87490 |
Giải nhất |
83502 |
Đặc biệt |
00960 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
35 |
90 |
51 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
80 |
96 |
05 |
56 |
62 |
95 |
19 |
Giải ba |
24 |
03 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
835 |
490 |
751 |
Giải năm |
156 |
Giải tư |
580 |
296 |
905 |
656 |
262 |
795 |
319 |
Giải ba |
324 |
903 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
502 |
Đặc biệt |
960 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 05 |
1 |
19 |
2 |
24 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
51, 51, 56, 56 |
6 |
60, 62, 68 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
90, 90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80, 90, 90 |
1 |
51, 51 |
2 |
02, 62 |
3 |
03 |
4 |
24 |
5 |
05, 35, 95 |
6 |
56, 56, 96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác