XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 16/9 - KQXSGL 16/9, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 16/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
6295 |
8262 |
6597 |
Giải năm |
9892 |
Giải tư |
64562 |
90084 |
36162 |
02130 |
48062 |
67051 |
84684 |
Giải ba |
03975 |
70847 |
Giải nhì |
98894 |
Giải nhất |
41425 |
Đặc biệt |
785813 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
95 |
62 |
7 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
62 |
84 |
62 |
30 |
62 |
51 |
84 |
Giải ba |
75 |
47 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
295 |
262 |
97 |
Giải năm |
892 |
Giải tư |
562 |
084 |
162 |
130 |
062 |
051 |
684 |
Giải ba |
975 |
847 |
Giải nhì |
894 |
Giải nhất |
425 |
Đặc biệt |
813 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13 |
2 |
25 |
3 |
30 |
4 |
47 |
5 |
51, 57 |
6 |
62, 62, 62, 62 |
7 |
7 , 75 |
8 |
84, 84 |
9 |
92, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 7 |
1 |
51 |
2 |
62, 62, 62, 62, 92 |
3 |
13 |
4 |
84, 84, 94 |
5 |
25, 75, 95 |
6 |
|
7 |
07, 47, 57 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
6570 |
9641 |
2872 |
Giải năm |
8209 |
Giải tư |
86689 |
52783 |
55369 |
38073 |
17391 |
68818 |
02568 |
Giải ba |
41523 |
26095 |
Giải nhì |
13656 |
Giải nhất |
37785 |
Đặc biệt |
08972 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
70 |
41 |
72 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
89 |
83 |
69 |
73 |
91 |
18 |
68 |
Giải ba |
23 |
95 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
570 |
641 |
872 |
Giải năm |
209 |
Giải tư |
689 |
783 |
369 |
073 |
391 |
818 |
568 |
Giải ba |
523 |
095 |
Giải nhì |
656 |
Giải nhất |
785 |
Đặc biệt |
972 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
17, 18 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
56 |
6 |
68, 69 |
7 |
70, 72, 72, 72, 73 |
8 |
83, 85, 89 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
41, 91 |
2 |
72, 72, 72 |
3 |
23, 73, 83 |
4 |
|
5 |
85, 95 |
6 |
56 |
7 |
17 |
8 |
18, 68 |
9 |
09, 69, 89 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
0316 |
3744 |
3665 |
Giải năm |
8875 |
Giải tư |
71048 |
46468 |
20853 |
86207 |
60015 |
01867 |
92707 |
Giải ba |
48409 |
80220 |
Giải nhì |
89639 |
Giải nhất |
15819 |
Đặc biệt |
40280 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
16 |
44 |
65 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
48 |
68 |
53 |
07 |
15 |
67 |
07 |
Giải ba |
09 |
20 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
316 |
744 |
665 |
Giải năm |
875 |
Giải tư |
048 |
468 |
853 |
207 |
015 |
867 |
707 |
Giải ba |
409 |
220 |
Giải nhì |
639 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
280 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07, 09 |
1 |
15, 16, 19 |
2 |
20 |
3 |
32, 39 |
4 |
44, 48 |
5 |
53 |
6 |
65, 67, 68 |
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
53, 93 |
4 |
44 |
5 |
15, 65, 75 |
6 |
16 |
7 |
07, 07, 67 |
8 |
48, 68 |
9 |
09, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác