XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 16/10 - KQXSGL 16/10, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 16/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
2669 |
4953 |
6101 |
Giải năm |
7977 |
Giải tư |
46867 |
54224 |
46682 |
25007 |
54041 |
97987 |
25650 |
Giải ba |
27985 |
92304 |
Giải nhì |
02367 |
Giải nhất |
17481 |
Đặc biệt |
548917 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
69 |
53 |
01 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
67 |
24 |
82 |
07 |
41 |
87 |
50 |
Giải ba |
85 |
04 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
669 |
953 |
101 |
Giải năm |
977 |
Giải tư |
867 |
224 |
682 |
007 |
041 |
987 |
650 |
Giải ba |
985 |
304 |
Giải nhì |
367 |
Giải nhất |
481 |
Đặc biệt |
917 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 04, 07 |
1 |
17 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
50, 53, 58 |
6 |
67, 67, 69 |
7 |
77 |
8 |
81, 82, 85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01, 41, 81 |
2 |
82 |
3 |
53 |
4 |
04, 04, 24 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
07, 17, 67, 67, 77, 87 |
8 |
58 |
9 |
69 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
951 |
Giải sáu |
0545 |
3924 |
5302 |
Giải năm |
0823 |
Giải tư |
06926 |
51238 |
05131 |
10146 |
94648 |
30911 |
68661 |
Giải ba |
78614 |
70106 |
Giải nhì |
04232 |
Giải nhất |
61883 |
Đặc biệt |
199383 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
45 |
24 |
02 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
26 |
38 |
31 |
46 |
48 |
11 |
61 |
Giải ba |
14 |
06 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
951 |
Giải sáu |
545 |
924 |
302 |
Giải năm |
823 |
Giải tư |
926 |
238 |
131 |
146 |
648 |
911 |
661 |
Giải ba |
614 |
106 |
Giải nhì |
232 |
Giải nhất |
883 |
Đặc biệt |
383 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
11, 14 |
2 |
23, 24, 26 |
3 |
31, 32, 38 |
4 |
45, 46, 48 |
5 |
51 |
6 |
61 |
7 |
75 |
8 |
83, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 51, 61 |
2 |
02, 32 |
3 |
23, 83, 83 |
4 |
14, 24 |
5 |
45, 75 |
6 |
06, 26, 46 |
7 |
|
8 |
38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác