XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 18/9 - KQXSGL 18/9, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 18/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
089 |
Giải sáu |
5900 |
6472 |
4896 |
Giải năm |
7565 |
Giải tư |
42543 |
10003 |
71670 |
11770 |
97651 |
20553 |
88652 |
Giải ba |
46152 |
88381 |
Giải nhì |
87539 |
Giải nhất |
95028 |
Đặc biệt |
476020 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
00 |
72 |
96 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
43 |
03 |
70 |
70 |
51 |
53 |
52 |
Giải ba |
52 |
81 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
089 |
Giải sáu |
900 |
472 |
896 |
Giải năm |
565 |
Giải tư |
543 |
003 |
670 |
770 |
651 |
553 |
652 |
Giải ba |
152 |
381 |
Giải nhì |
539 |
Giải nhất |
028 |
Đặc biệt |
020 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
|
2 |
20, 28 |
3 |
39 |
4 |
43 |
5 |
51, 52, 52, 53 |
6 |
65 |
7 |
70, 70, 72, 79 |
8 |
81, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70, 70 |
1 |
51, 81 |
2 |
52, 52, 72 |
3 |
03, 43, 53 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
39, 79, 89 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
556 |
Giải sáu |
9831 |
7605 |
7486 |
Giải năm |
0525 |
Giải tư |
69173 |
59805 |
32972 |
02542 |
09358 |
79727 |
37110 |
Giải ba |
72388 |
90715 |
Giải nhì |
52747 |
Giải nhất |
67376 |
Đặc biệt |
685180 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
31 |
05 |
86 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
73 |
05 |
72 |
42 |
58 |
27 |
10 |
Giải ba |
88 |
15 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
556 |
Giải sáu |
831 |
605 |
486 |
Giải năm |
525 |
Giải tư |
173 |
805 |
972 |
542 |
358 |
727 |
110 |
Giải ba |
388 |
715 |
Giải nhì |
747 |
Giải nhất |
376 |
Đặc biệt |
180 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05 |
1 |
10, 15 |
2 |
25, 27 |
3 |
31 |
4 |
42, 47 |
5 |
56, 58 |
6 |
|
7 |
72, 73, 76 |
8 |
80, 86, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
31 |
2 |
42, 72 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
05, 05, 15, 25 |
6 |
56, 76, 86, 86 |
7 |
27, 47 |
8 |
58, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác