XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 18/11 - KQXSGL 18/11, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 18/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
213 |
Giải sáu |
0193 |
0202 |
3813 |
Giải năm |
2275 |
Giải tư |
11359 |
78817 |
69996 |
30274 |
18949 |
28910 |
78888 |
Giải ba |
81946 |
08823 |
Giải nhì |
51129 |
Giải nhất |
53838 |
Đặc biệt |
051264 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
93 |
02 |
3 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
59 |
17 |
96 |
74 |
49 |
10 |
88 |
Giải ba |
46 |
23 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
213 |
Giải sáu |
193 |
202 |
13 |
Giải năm |
275 |
Giải tư |
359 |
817 |
996 |
274 |
949 |
910 |
888 |
Giải ba |
946 |
823 |
Giải nhì |
129 |
Giải nhất |
838 |
Đặc biệt |
264 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 13, 17 |
2 |
23, 29 |
3 |
3 , 38 |
4 |
46, 49 |
5 |
59 |
6 |
64 |
7 |
74, 75 |
8 |
84, 88 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 3 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
13, 23, 93 |
4 |
64, 74, 84 |
5 |
75 |
6 |
46, 96 |
7 |
17 |
8 |
38, 88 |
9 |
29, 49, 59 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
0084 |
4738 |
8312 |
Giải năm |
5811 |
Giải tư |
62917 |
15220 |
09286 |
30905 |
96925 |
24899 |
63065 |
Giải ba |
00826 |
83936 |
Giải nhì |
67106 |
Giải nhất |
68083 |
Đặc biệt |
13923 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
84 |
38 |
12 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
17 |
20 |
86 |
05 |
25 |
99 |
65 |
Giải ba |
26 |
36 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
084 |
738 |
312 |
Giải năm |
811 |
Giải tư |
917 |
220 |
286 |
905 |
925 |
899 |
065 |
Giải ba |
826 |
936 |
Giải nhì |
106 |
Giải nhất |
083 |
Đặc biệt |
923 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
11, 12, 17 |
2 |
20, 23, 25, 26 |
3 |
36, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
65, 69 |
7 |
|
8 |
83, 84, 86 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11 |
2 |
12 |
3 |
23, 83 |
4 |
84 |
5 |
05, 25, 65 |
6 |
06, 26, 36, 86 |
7 |
17, 97 |
8 |
38 |
9 |
69, 99 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
8593 |
1278 |
5706 |
Giải năm |
1191 |
Giải tư |
58146 |
24199 |
60806 |
31285 |
86993 |
12939 |
47325 |
Giải ba |
90445 |
74722 |
Giải nhì |
30984 |
Giải nhất |
37089 |
Đặc biệt |
58152 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
93 |
78 |
06 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
46 |
99 |
06 |
85 |
93 |
39 |
25 |
Giải ba |
45 |
22 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
593 |
278 |
706 |
Giải năm |
191 |
Giải tư |
146 |
199 |
806 |
285 |
993 |
939 |
325 |
Giải ba |
445 |
722 |
Giải nhì |
984 |
Giải nhất |
089 |
Đặc biệt |
152 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06 |
1 |
|
2 |
22, 25 |
3 |
33, 39 |
4 |
45, 46 |
5 |
52 |
6 |
61 |
7 |
78 |
8 |
84, 85, 89 |
9 |
91, 93, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 91 |
2 |
22, 52 |
3 |
33, 93, 93 |
4 |
84 |
5 |
25, 45, 85 |
6 |
06, 06, 46 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác