XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 19/4 - KQXSGL 19/4, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 19/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
6803 |
4363 |
1436 |
Giải năm |
8515 |
Giải tư |
16052 |
16849 |
06394 |
94184 |
18993 |
48826 |
22301 |
Giải ba |
10796 |
68413 |
Giải nhì |
85777 |
Giải nhất |
58683 |
Đặc biệt |
147991 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
03 |
63 |
|
Giải năm |
15 |
Giải tư |
52 |
49 |
94 |
84 |
93 |
26 |
01 |
Giải ba |
96 |
13 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
803 |
363 |
|
Giải năm |
515 |
Giải tư |
052 |
849 |
394 |
184 |
993 |
826 |
301 |
Giải ba |
796 |
413 |
Giải nhì |
777 |
Giải nhất |
683 |
Đặc biệt |
991 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03 |
1 |
13, 15 |
2 |
26 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
52 |
6 |
60, 63 |
7 |
77 |
8 |
83, 84, 87 |
9 |
91, 93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
01, 91 |
2 |
52 |
3 |
03, 13, 63, 83, 93 |
4 |
84, 94 |
5 |
15 |
6 |
26, 96 |
7 |
77, 87 |
8 |
|
9 |
49 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
6655 |
8993 |
5720 |
Giải năm |
4016 |
Giải tư |
08627 |
85789 |
88938 |
47685 |
46440 |
44745 |
85614 |
Giải ba |
01442 |
24160 |
Giải nhì |
97508 |
Giải nhất |
91251 |
Đặc biệt |
807520 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
55 |
93 |
20 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
27 |
89 |
38 |
85 |
40 |
45 |
14 |
Giải ba |
42 |
60 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
655 |
993 |
720 |
Giải năm |
016 |
Giải tư |
627 |
789 |
938 |
685 |
440 |
745 |
614 |
Giải ba |
442 |
160 |
Giải nhì |
508 |
Giải nhất |
251 |
Đặc biệt |
520 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14, 16 |
2 |
20, 20, 27, 28 |
3 |
38 |
4 |
40, 42, 45, 46 |
5 |
51, 55 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
85, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 40, 60 |
1 |
51 |
2 |
42 |
3 |
93 |
4 |
14 |
5 |
45, 55, 85 |
6 |
16, 46 |
7 |
27 |
8 |
08, 28, 38 |
9 |
89 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
3955 |
9503 |
2721 |
Giải năm |
5006 |
Giải tư |
63312 |
62872 |
97431 |
86292 |
99914 |
42064 |
76552 |
Giải ba |
14566 |
56290 |
Giải nhì |
02388 |
Giải nhất |
35127 |
Đặc biệt |
990448 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
55 |
03 |
21 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
12 |
72 |
31 |
92 |
14 |
64 |
52 |
Giải ba |
66 |
90 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
955 |
503 |
721 |
Giải năm |
006 |
Giải tư |
312 |
872 |
431 |
292 |
914 |
064 |
552 |
Giải ba |
566 |
290 |
Giải nhì |
388 |
Giải nhất |
127 |
Đặc biệt |
448 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
12, 14 |
2 |
21, 27 |
3 |
31 |
4 |
48 |
5 |
52, 55 |
6 |
64, 66, 66, 67 |
7 |
72 |
8 |
88 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
21, 31 |
2 |
12, 52, 72, 92 |
3 |
03 |
4 |
14, 64 |
5 |
55 |
6 |
06, 66, 66 |
7 |
27, 67 |
8 |
48, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác