XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 22/1 - KQXSGL 22/1, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 22/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
4811 |
8520 |
8921 |
Giải năm |
9019 |
Giải tư |
28586 |
91065 |
94814 |
05665 |
80168 |
42676 |
40935 |
Giải ba |
98567 |
48967 |
Giải nhì |
26517 |
Giải nhất |
80050 |
Đặc biệt |
119209 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
11 |
20 |
21 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
86 |
65 |
14 |
65 |
68 |
76 |
35 |
Giải ba |
67 |
67 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
811 |
520 |
921 |
Giải năm |
019 |
Giải tư |
586 |
065 |
814 |
665 |
168 |
676 |
935 |
Giải ba |
567 |
967 |
Giải nhì |
517 |
Giải nhất |
050 |
Đặc biệt |
209 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 14, 17, 19 |
2 |
20, 21 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
50, 58 |
6 |
65, 65, 67, 67, 68 |
7 |
76 |
8 |
80, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 80 |
1 |
11, 21 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14 |
5 |
35, 65, 65 |
6 |
76, 86 |
7 |
17, 67, 67 |
8 |
58, 68 |
9 |
09, 19 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
1978 |
3696 |
9556 |
Giải năm |
4140 |
Giải tư |
60783 |
80144 |
37017 |
49561 |
96043 |
93169 |
26851 |
Giải ba |
13484 |
35288 |
Giải nhì |
54775 |
Giải nhất |
86273 |
Đặc biệt |
622583 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
78 |
96 |
56 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
83 |
44 |
17 |
61 |
43 |
69 |
51 |
Giải ba |
84 |
88 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
978 |
696 |
556 |
Giải năm |
140 |
Giải tư |
783 |
144 |
017 |
561 |
043 |
169 |
851 |
Giải ba |
484 |
288 |
Giải nhì |
775 |
Giải nhất |
273 |
Đặc biệt |
583 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 43, 44, 44 |
5 |
51, 56 |
6 |
61, 69 |
7 |
73, 75, 78 |
8 |
83, 83, 84, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
51, 61 |
2 |
|
3 |
13, 43, 73, 83, 83 |
4 |
44, 44, 84 |
5 |
75 |
6 |
56, 96 |
7 |
17 |
8 |
78, 88 |
9 |
69 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
1102 |
1420 |
2188 |
Giải năm |
3528 |
Giải tư |
99834 |
72367 |
67242 |
72244 |
52723 |
01568 |
31007 |
Giải ba |
97946 |
00401 |
Giải nhì |
03083 |
Giải nhất |
76397 |
Đặc biệt |
63460 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
02 |
20 |
88 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
34 |
67 |
42 |
44 |
23 |
68 |
07 |
Giải ba |
46 |
01 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
102 |
420 |
188 |
Giải năm |
528 |
Giải tư |
834 |
367 |
242 |
244 |
723 |
568 |
007 |
Giải ba |
946 |
401 |
Giải nhì |
083 |
Giải nhất |
397 |
Đặc biệt |
460 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 07 |
1 |
|
2 |
20, 23, 28 |
3 |
34, 39 |
4 |
42, 44, 46 |
5 |
|
6 |
60, 67, 68 |
7 |
|
8 |
83, 88 |
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
01 |
2 |
02, 42 |
3 |
23, 83 |
4 |
34, 44 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
07, 67, 97, 97 |
8 |
28, 68, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác