XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 22/7 - KQXSGL 22/7, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 22/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
2546 |
2081 |
1590 |
Giải năm |
7183 |
Giải tư |
42981 |
68914 |
46479 |
04551 |
13837 |
45071 |
31928 |
Giải ba |
54616 |
47084 |
Giải nhì |
36774 |
Giải nhất |
90977 |
Đặc biệt |
202672 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
46 |
81 |
0 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
81 |
14 |
79 |
51 |
37 |
71 |
28 |
Giải ba |
16 |
84 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
546 |
081 |
90 |
Giải năm |
183 |
Giải tư |
981 |
914 |
479 |
551 |
837 |
071 |
928 |
Giải ba |
616 |
084 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
672 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
14, 16 |
2 |
28 |
3 |
37 |
4 |
46 |
5 |
51, 59 |
6 |
|
7 |
71, 72, 74, 77, 79 |
8 |
81, 81, 83, 83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
51, 71, 81, 81 |
2 |
72 |
3 |
83, 83 |
4 |
14, 74, 84 |
5 |
|
6 |
16, 46 |
7 |
37, 77 |
8 |
28 |
9 |
59, 79 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
865 |
Giải sáu |
3614 |
0460 |
7478 |
Giải năm |
5682 |
Giải tư |
38462 |
25101 |
71837 |
64020 |
78415 |
12210 |
02686 |
Giải ba |
47355 |
19911 |
Giải nhì |
68214 |
Giải nhất |
11261 |
Đặc biệt |
82345 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
14 |
60 |
78 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
62 |
01 |
37 |
20 |
15 |
10 |
86 |
Giải ba |
55 |
11 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
865 |
Giải sáu |
614 |
460 |
478 |
Giải năm |
682 |
Giải tư |
462 |
101 |
837 |
020 |
415 |
210 |
686 |
Giải ba |
355 |
911 |
Giải nhì |
214 |
Giải nhất |
261 |
Đặc biệt |
345 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 11, 14, 14, 15 |
2 |
20 |
3 |
37 |
4 |
45 |
5 |
55 |
6 |
60, 61, 62, 65 |
7 |
78 |
8 |
82, 86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 60 |
1 |
01, 11, 61 |
2 |
62, 82 |
3 |
|
4 |
14, 14 |
5 |
15, 45, 55, 65 |
6 |
86 |
7 |
37, 87 |
8 |
78 |
9 |
|
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
050 |
Giải sáu |
8626 |
1301 |
9106 |
Giải năm |
1206 |
Giải tư |
15700 |
67041 |
78566 |
89497 |
11008 |
79884 |
71780 |
Giải ba |
89413 |
95672 |
Giải nhì |
84328 |
Giải nhất |
11335 |
Đặc biệt |
53182 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
26 |
01 |
06 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
00 |
41 |
66 |
97 |
08 |
84 |
80 |
Giải ba |
13 |
72 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
050 |
Giải sáu |
626 |
301 |
106 |
Giải năm |
206 |
Giải tư |
700 |
041 |
566 |
497 |
008 |
884 |
780 |
Giải ba |
413 |
672 |
Giải nhì |
328 |
Giải nhất |
335 |
Đặc biệt |
182 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 06, 06, 08, 09 |
1 |
13 |
2 |
26, 28 |
3 |
35 |
4 |
41 |
5 |
50 |
6 |
66 |
7 |
72 |
8 |
80, 82, 84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 80 |
1 |
01, 41 |
2 |
72, 82 |
3 |
13 |
4 |
84 |
5 |
35 |
6 |
06, 06, 26, 66 |
7 |
97 |
8 |
08, 28 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác