XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 22/9 - KQXSGL 22/9, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 22/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
0818 |
1535 |
0529 |
Giải năm |
9668 |
Giải tư |
59208 |
49510 |
27286 |
66339 |
18945 |
30159 |
63992 |
Giải ba |
33791 |
65501 |
Giải nhì |
96544 |
Giải nhất |
67536 |
Đặc biệt |
478412 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
18 |
35 |
|
Giải năm |
68 |
Giải tư |
08 |
10 |
86 |
39 |
45 |
59 |
92 |
Giải ba |
91 |
01 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
818 |
535 |
|
Giải năm |
668 |
Giải tư |
208 |
510 |
286 |
339 |
945 |
159 |
992 |
Giải ba |
791 |
501 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
536 |
Đặc biệt |
412 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
10, 12, 18 |
2 |
|
3 |
35, 36, 39 |
4 |
44, 45 |
5 |
59 |
6 |
68 |
7 |
75, 78 |
8 |
86 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
01, 91 |
2 |
12, 92 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
35, 45, 75 |
6 |
36, 86 |
7 |
|
8 |
08, 18, 68, 78 |
9 |
39, 59 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
4091 |
4831 |
6655 |
Giải năm |
5854 |
Giải tư |
84165 |
16276 |
98642 |
66665 |
95795 |
45804 |
44824 |
Giải ba |
55153 |
26608 |
Giải nhì |
02122 |
Giải nhất |
70783 |
Đặc biệt |
136737 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
91 |
31 |
55 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
65 |
76 |
42 |
65 |
95 |
04 |
24 |
Giải ba |
53 |
08 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
091 |
831 |
655 |
Giải năm |
854 |
Giải tư |
165 |
276 |
642 |
665 |
795 |
804 |
824 |
Giải ba |
153 |
608 |
Giải nhì |
122 |
Giải nhất |
783 |
Đặc biệt |
737 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
|
2 |
22, 24, 26 |
3 |
31, 37 |
4 |
42 |
5 |
53, 54, 55 |
6 |
65, 65 |
7 |
76 |
8 |
83, 84 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 91 |
2 |
22, 42 |
3 |
53, 83 |
4 |
04, 24, 54, 84 |
5 |
55, 65, 65, 95 |
6 |
26, 76 |
7 |
37 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác