XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 23/9 - KQXSGL 23/9, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 23/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
808 |
Giải sáu |
4244 |
6259 |
5819 |
Giải năm |
5639 |
Giải tư |
49503 |
93172 |
05481 |
33787 |
67282 |
78258 |
86691 |
Giải ba |
82301 |
80434 |
Giải nhì |
31664 |
Giải nhất |
04794 |
Đặc biệt |
586994 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
44 |
59 |
9 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
03 |
72 |
81 |
87 |
82 |
58 |
91 |
Giải ba |
01 |
34 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
808 |
Giải sáu |
244 |
259 |
19 |
Giải năm |
639 |
Giải tư |
503 |
172 |
481 |
787 |
282 |
258 |
691 |
Giải ba |
301 |
434 |
Giải nhì |
664 |
Giải nhất |
794 |
Đặc biệt |
994 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 03, 08 |
1 |
|
2 |
|
3 |
34, 39 |
4 |
44 |
5 |
58, 59 |
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
81, 82, 87 |
9 |
9 , 91, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
9 |
1 |
01, 01, 81, 91 |
2 |
72, 82 |
3 |
03 |
4 |
34, 44, 64, 94, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
87 |
8 |
08, 58 |
9 |
39, 59 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
3902 |
6417 |
4679 |
Giải năm |
5610 |
Giải tư |
49415 |
77701 |
42772 |
33327 |
98971 |
02892 |
34951 |
Giải ba |
54605 |
30683 |
Giải nhì |
84613 |
Giải nhất |
31643 |
Đặc biệt |
65761 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
02 |
17 |
79 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
15 |
01 |
72 |
27 |
71 |
92 |
51 |
Giải ba |
05 |
83 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
902 |
417 |
679 |
Giải năm |
610 |
Giải tư |
415 |
701 |
772 |
327 |
971 |
892 |
951 |
Giải ba |
605 |
683 |
Giải nhì |
613 |
Giải nhất |
643 |
Đặc biệt |
761 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05 |
1 |
10, 13, 15, 17 |
2 |
27 |
3 |
36 |
4 |
43 |
5 |
51 |
6 |
61 |
7 |
71, 72, 79 |
8 |
83 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 51, 61, 71 |
2 |
02, 72, 92 |
3 |
13, 43, 83 |
4 |
|
5 |
05, 15 |
6 |
36 |
7 |
17, 27 |
8 |
98 |
9 |
79 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
471 |
Giải sáu |
2050 |
9651 |
8148 |
Giải năm |
9058 |
Giải tư |
77650 |
44279 |
55620 |
34287 |
00151 |
83925 |
53540 |
Giải ba |
02661 |
05986 |
Giải nhì |
97672 |
Giải nhất |
58013 |
Đặc biệt |
43561 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
50 |
51 |
48 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
50 |
79 |
20 |
87 |
51 |
25 |
40 |
Giải ba |
61 |
86 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
471 |
Giải sáu |
050 |
651 |
148 |
Giải năm |
058 |
Giải tư |
650 |
279 |
620 |
287 |
151 |
925 |
540 |
Giải ba |
661 |
986 |
Giải nhì |
672 |
Giải nhất |
013 |
Đặc biệt |
561 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
20, 25 |
3 |
|
4 |
40, 48 |
5 |
50, 50, 51, 51, 58 |
6 |
61, 61 |
7 |
71, 72, 79 |
8 |
81, 86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50, 50 |
1 |
51, 51, 61, 61, 71, 81 |
2 |
72 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
86 |
7 |
87 |
8 |
48, 58 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác