XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 23/10 - KQXSGL 23/10, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 23/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
9389 |
3794 |
1842 |
Giải năm |
3729 |
Giải tư |
53227 |
63471 |
22875 |
88332 |
15611 |
61133 |
39758 |
Giải ba |
63817 |
01606 |
Giải nhì |
68265 |
Giải nhất |
69888 |
Đặc biệt |
902321 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
89 |
94 |
42 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
27 |
71 |
75 |
32 |
11 |
33 |
58 |
Giải ba |
17 |
06 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
389 |
794 |
842 |
Giải năm |
729 |
Giải tư |
227 |
471 |
875 |
332 |
611 |
133 |
758 |
Giải ba |
817 |
606 |
Giải nhì |
265 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
321 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 17 |
2 |
21, 27, 29 |
3 |
32, 33 |
4 |
42 |
5 |
50, 58, 58 |
6 |
65 |
7 |
71, 75 |
8 |
88, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 21, 71 |
2 |
32, 42 |
3 |
33 |
4 |
94 |
5 |
65, 75 |
6 |
06 |
7 |
17, 27 |
8 |
58, 58, 88 |
9 |
29, 89 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
6290 |
8313 |
9952 |
Giải năm |
3528 |
Giải tư |
25505 |
29104 |
52019 |
91669 |
01870 |
61656 |
78022 |
Giải ba |
83846 |
20224 |
Giải nhì |
17414 |
Giải nhất |
37778 |
Đặc biệt |
800006 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
90 |
13 |
52 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
05 |
04 |
19 |
69 |
70 |
56 |
22 |
Giải ba |
46 |
24 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
290 |
313 |
952 |
Giải năm |
528 |
Giải tư |
505 |
104 |
019 |
669 |
870 |
656 |
022 |
Giải ba |
846 |
224 |
Giải nhì |
414 |
Giải nhất |
778 |
Đặc biệt |
006 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 06 |
1 |
13, 14, 19 |
2 |
22, 24, 28 |
3 |
|
4 |
45, 46 |
5 |
52, 56 |
6 |
69 |
7 |
70, 78 |
8 |
86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
|
2 |
22, 52 |
3 |
13 |
4 |
04, 14, 24 |
5 |
05, 45 |
6 |
06, 46, 56, 86 |
7 |
|
8 |
28, 78 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác