XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
XSGL 28/4 - KQXSGL 28/4, Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày 28/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
130 |
Giải sáu |
3814 |
6745 |
1854 |
Giải năm |
7426 |
Giải tư |
65642 |
58925 |
25502 |
17672 |
53536 |
87259 |
59424 |
Giải ba |
31159 |
65235 |
Giải nhì |
74414 |
Giải nhất |
08297 |
Đặc biệt |
506979 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
14 |
45 |
|
Giải năm |
26 |
Giải tư |
42 |
25 |
02 |
72 |
36 |
59 |
24 |
Giải ba |
59 |
35 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
130 |
Giải sáu |
814 |
745 |
|
Giải năm |
426 |
Giải tư |
642 |
925 |
502 |
672 |
536 |
259 |
424 |
Giải ba |
159 |
235 |
Giải nhì |
414 |
Giải nhất |
297 |
Đặc biệt |
979 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
14, 14 |
2 |
24, 25, 26 |
3 |
30, 35, 36 |
4 |
42, 45 |
5 |
59, 59 |
6 |
63 |
7 |
72, 79 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
|
2 |
02, 42, 72 |
3 |
63 |
4 |
14, 14, 24 |
5 |
25, 35, 45 |
6 |
26, 36 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
59, 59, 79 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
0081 |
8443 |
5318 |
Giải năm |
6688 |
Giải tư |
81110 |
80033 |
15433 |
79129 |
91931 |
28194 |
97627 |
Giải ba |
38923 |
09195 |
Giải nhì |
33364 |
Giải nhất |
88143 |
Đặc biệt |
617457 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
81 |
43 |
18 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
10 |
33 |
33 |
29 |
31 |
94 |
27 |
Giải ba |
23 |
95 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
081 |
443 |
318 |
Giải năm |
688 |
Giải tư |
110 |
033 |
433 |
129 |
931 |
194 |
627 |
Giải ba |
923 |
195 |
Giải nhì |
364 |
Giải nhất |
143 |
Đặc biệt |
457 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 18 |
2 |
21, 23, 24, 27, 29 |
3 |
31, 33, 33 |
4 |
43, 43 |
5 |
57 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
81, 88 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21, 31, 81 |
2 |
|
3 |
23, 33, 33, 43, 43 |
4 |
24, 64, 94 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
27, 57 |
8 |
18, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác