XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 1/2 - KQXSHG 1/2, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 1/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
9748 |
8799 |
4057 |
Giải năm |
0071 |
Giải tư |
51761 |
14738 |
20229 |
64942 |
73986 |
53997 |
03025 |
Giải ba |
52612 |
38652 |
Giải nhì |
45928 |
Giải nhất |
92870 |
Đặc biệt |
808540 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
48 |
99 |
57 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
61 |
38 |
29 |
42 |
86 |
97 |
25 |
Giải ba |
12 |
52 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
748 |
799 |
057 |
Giải năm |
071 |
Giải tư |
761 |
738 |
229 |
942 |
986 |
997 |
025 |
Giải ba |
612 |
652 |
Giải nhì |
928 |
Giải nhất |
870 |
Đặc biệt |
540 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12 |
2 |
25, 28, 29 |
3 |
38 |
4 |
40, 42, 48 |
5 |
52, 57 |
6 |
61 |
7 |
70, 71 |
8 |
86 |
9 |
92, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
61, 71 |
2 |
12, 42, 52, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
25 |
6 |
86 |
7 |
57, 97 |
8 |
08, 28, 38, 48 |
9 |
29, 99 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
6100 |
7703 |
3017 |
Giải năm |
6375 |
Giải tư |
50635 |
31580 |
31732 |
54428 |
28486 |
58614 |
32576 |
Giải ba |
59589 |
82488 |
Giải nhì |
72939 |
Giải nhất |
22532 |
Đặc biệt |
021079 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
00 |
03 |
17 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
35 |
80 |
32 |
28 |
86 |
14 |
76 |
Giải ba |
89 |
88 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
100 |
703 |
017 |
Giải năm |
375 |
Giải tư |
635 |
580 |
732 |
428 |
486 |
614 |
576 |
Giải ba |
589 |
488 |
Giải nhì |
939 |
Giải nhất |
532 |
Đặc biệt |
079 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
28 |
3 |
32, 32, 35, 39, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
75, 76, 79 |
8 |
80, 86, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
|
2 |
32, 32 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
35, 75 |
6 |
16, 76, 86 |
7 |
17 |
8 |
28, 88 |
9 |
39, 39, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác