XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 1/5 - KQXSHG 1/5, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 1/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
5244 |
8130 |
1104 |
Giải năm |
4838 |
Giải tư |
68821 |
95134 |
78991 |
35057 |
44258 |
43247 |
25303 |
Giải ba |
56173 |
14913 |
Giải nhì |
17767 |
Giải nhất |
60857 |
Đặc biệt |
930599 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
44 |
30 |
04 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
21 |
34 |
91 |
57 |
58 |
47 |
03 |
Giải ba |
73 |
13 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
244 |
130 |
104 |
Giải năm |
838 |
Giải tư |
821 |
134 |
991 |
057 |
258 |
247 |
303 |
Giải ba |
173 |
913 |
Giải nhì |
767 |
Giải nhất |
857 |
Đặc biệt |
599 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
13 |
2 |
21 |
3 |
30, 34, 38 |
4 |
44, 47, 47 |
5 |
57, 57, 58 |
6 |
67 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
91, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
21, 91 |
2 |
|
3 |
03, 13, 73 |
4 |
04, 34, 44 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
47, 47, 57, 57, 67 |
8 |
38, 58 |
9 |
99 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
5816 |
8021 |
3521 |
Giải năm |
0395 |
Giải tư |
75344 |
30828 |
60140 |
59836 |
87844 |
88509 |
37994 |
Giải ba |
55920 |
93045 |
Giải nhì |
78071 |
Giải nhất |
17529 |
Đặc biệt |
314594 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
16 |
21 |
21 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
44 |
28 |
40 |
36 |
44 |
09 |
94 |
Giải ba |
20 |
45 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
816 |
021 |
521 |
Giải năm |
395 |
Giải tư |
344 |
828 |
140 |
836 |
844 |
509 |
994 |
Giải ba |
920 |
045 |
Giải nhì |
071 |
Giải nhất |
529 |
Đặc biệt |
594 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
16 |
2 |
20, 21, 21, 25, 28, 29 |
3 |
36 |
4 |
40, 44, 44, 45, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
71 |
8 |
|
9 |
94, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
21, 21, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 44, 94, 94 |
5 |
25, 45, 95 |
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
09, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác