XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 4/1 - KQXSHG 4/1, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 4/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
533 |
Giải sáu |
6967 |
7120 |
4029 |
Giải năm |
8298 |
Giải tư |
82914 |
15755 |
84041 |
88645 |
82664 |
18158 |
86623 |
Giải ba |
74434 |
31538 |
Giải nhì |
80661 |
Giải nhất |
10817 |
Đặc biệt |
532472 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
67 |
20 |
29 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
14 |
55 |
41 |
45 |
64 |
58 |
23 |
Giải ba |
34 |
38 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
533 |
Giải sáu |
967 |
120 |
029 |
Giải năm |
298 |
Giải tư |
914 |
755 |
041 |
645 |
664 |
158 |
623 |
Giải ba |
434 |
538 |
Giải nhì |
661 |
Giải nhất |
817 |
Đặc biệt |
472 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 17 |
2 |
20, 23, 29 |
3 |
33, 34, 38 |
4 |
41, 45 |
5 |
55, 58 |
6 |
61, 64, 67 |
7 |
72 |
8 |
84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
41, 61 |
2 |
72 |
3 |
23, 33 |
4 |
14, 34, 64, 84 |
5 |
45, 55 |
6 |
|
7 |
17, 67 |
8 |
38, 58, 98 |
9 |
29 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
2028 |
9829 |
2345 |
Giải năm |
5435 |
Giải tư |
00823 |
14588 |
71723 |
33060 |
57202 |
06003 |
91999 |
Giải ba |
92900 |
23098 |
Giải nhì |
10524 |
Giải nhất |
63291 |
Đặc biệt |
086428 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
28 |
29 |
45 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
23 |
88 |
23 |
60 |
02 |
03 |
99 |
Giải ba |
00 |
98 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
028 |
829 |
345 |
Giải năm |
435 |
Giải tư |
823 |
588 |
723 |
060 |
202 |
003 |
999 |
Giải ba |
900 |
098 |
Giải nhì |
524 |
Giải nhất |
291 |
Đặc biệt |
428 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03 |
1 |
19 |
2 |
21, 23, 23, 24, 28, 28, 29 |
3 |
35 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
21, 91 |
2 |
02 |
3 |
03, 23, 23 |
4 |
24 |
5 |
35, 45 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28, 28, 88, 98 |
9 |
19, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác