XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 5/2 - KQXSHG 5/2, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 5/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
4909 |
7120 |
5243 |
Giải năm |
7883 |
Giải tư |
88264 |
72450 |
14399 |
09542 |
98601 |
96272 |
89388 |
Giải ba |
43226 |
82971 |
Giải nhì |
26928 |
Giải nhất |
06236 |
Đặc biệt |
038400 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
09 |
20 |
43 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
64 |
50 |
99 |
42 |
01 |
72 |
88 |
Giải ba |
26 |
71 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
909 |
120 |
243 |
Giải năm |
883 |
Giải tư |
264 |
450 |
399 |
542 |
601 |
272 |
388 |
Giải ba |
226 |
971 |
Giải nhì |
928 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
400 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 09 |
1 |
|
2 |
20, 26, 28 |
3 |
|
4 |
42, 43, 48 |
5 |
50, 50 |
6 |
64 |
7 |
71, 72 |
8 |
83, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 50, 50 |
1 |
01, 71 |
2 |
42, 72 |
3 |
43, 83 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
|
8 |
28, 48, 88 |
9 |
09, 99 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
7463 |
1695 |
3958 |
Giải năm |
1422 |
Giải tư |
19198 |
14660 |
24722 |
39027 |
08046 |
03541 |
78172 |
Giải ba |
47706 |
90058 |
Giải nhì |
60117 |
Giải nhất |
74194 |
Đặc biệt |
212669 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
63 |
95 |
58 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
98 |
60 |
22 |
27 |
46 |
41 |
72 |
Giải ba |
06 |
58 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
463 |
695 |
958 |
Giải năm |
422 |
Giải tư |
198 |
660 |
722 |
027 |
046 |
541 |
172 |
Giải ba |
706 |
058 |
Giải nhì |
117 |
Giải nhất |
194 |
Đặc biệt |
669 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
12, 17 |
2 |
22, 22, 27 |
3 |
|
4 |
41, 46 |
5 |
54, 58, 58 |
6 |
60, 63, 69 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
94, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
41 |
2 |
12, 22, 22, 72 |
3 |
63 |
4 |
54, 94 |
5 |
95 |
6 |
06, 46 |
7 |
17, 27 |
8 |
58, 58, 98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác