XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 6/1 - KQXSHG 6/1, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 6/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
8083 |
2150 |
3414 |
Giải năm |
0008 |
Giải tư |
42176 |
58131 |
39563 |
50793 |
87937 |
14625 |
99793 |
Giải ba |
06619 |
12697 |
Giải nhì |
84442 |
Giải nhất |
66359 |
Đặc biệt |
300154 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
83 |
50 |
14 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
76 |
31 |
63 |
93 |
37 |
25 |
93 |
Giải ba |
19 |
97 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
083 |
150 |
414 |
Giải năm |
008 |
Giải tư |
176 |
131 |
563 |
793 |
937 |
625 |
793 |
Giải ba |
619 |
697 |
Giải nhì |
442 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
154 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
14, 19 |
2 |
22, 25 |
3 |
31, 37 |
4 |
42 |
5 |
50, 54 |
6 |
63 |
7 |
76 |
8 |
83 |
9 |
93, 93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
31 |
2 |
22, 42 |
3 |
63, 83, 93, 93 |
4 |
14, 54 |
5 |
25 |
6 |
76 |
7 |
37, 97 |
8 |
08, 98 |
9 |
19 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
8873 |
4961 |
3855 |
Giải năm |
2316 |
Giải tư |
27343 |
63776 |
55558 |
37195 |
30802 |
17137 |
80087 |
Giải ba |
32468 |
22340 |
Giải nhì |
54612 |
Giải nhất |
71322 |
Đặc biệt |
613081 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
73 |
61 |
55 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
43 |
76 |
58 |
95 |
02 |
37 |
87 |
Giải ba |
68 |
40 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
873 |
961 |
855 |
Giải năm |
316 |
Giải tư |
343 |
776 |
558 |
195 |
802 |
137 |
087 |
Giải ba |
468 |
340 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
322 |
Đặc biệt |
081 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 16 |
2 |
22 |
3 |
37 |
4 |
40, 43 |
5 |
55, 58 |
6 |
61, 68 |
7 |
73, 76 |
8 |
80, 81, 87, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
61, 81 |
2 |
02, 12, 22 |
3 |
43, 73 |
4 |
|
5 |
55, 95 |
6 |
16, 76 |
7 |
37, 87 |
8 |
58, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác