XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 9/9 - KQXSHG 9/9, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 9/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
3888 |
5662 |
8535 |
Giải năm |
9050 |
Giải tư |
44894 |
31916 |
03119 |
85581 |
21657 |
59888 |
10041 |
Giải ba |
29828 |
73470 |
Giải nhì |
14815 |
Giải nhất |
74090 |
Đặc biệt |
426075 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
88 |
62 |
35 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
94 |
16 |
19 |
81 |
57 |
88 |
41 |
Giải ba |
28 |
70 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
888 |
662 |
535 |
Giải năm |
050 |
Giải tư |
894 |
916 |
119 |
581 |
657 |
888 |
041 |
Giải ba |
828 |
470 |
Giải nhì |
815 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
075 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
15, 16, 19 |
2 |
28 |
3 |
35 |
4 |
41 |
5 |
50, 57 |
6 |
62 |
7 |
70, 75 |
8 |
81, 88, 88 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 70 |
1 |
41, 81 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
05, 15, 35, 75, 95 |
6 |
16 |
7 |
57 |
8 |
28, 88, 88 |
9 |
19 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
047 |
Giải sáu |
6623 |
4183 |
3593 |
Giải năm |
8664 |
Giải tư |
28188 |
14209 |
60660 |
31696 |
35248 |
66856 |
96863 |
Giải ba |
32326 |
87342 |
Giải nhì |
20260 |
Giải nhất |
01148 |
Đặc biệt |
531323 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
23 |
83 |
93 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
88 |
09 |
60 |
96 |
48 |
56 |
63 |
Giải ba |
26 |
42 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
047 |
Giải sáu |
623 |
183 |
593 |
Giải năm |
664 |
Giải tư |
188 |
209 |
660 |
696 |
248 |
856 |
863 |
Giải ba |
326 |
342 |
Giải nhì |
260 |
Giải nhất |
148 |
Đặc biệt |
323 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
23, 23, 26 |
3 |
|
4 |
42, 47, 48, 48 |
5 |
56 |
6 |
60, 60, 63, 64 |
7 |
|
8 |
83, 88 |
9 |
93, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 60 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
23, 23, 63, 83, 93 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
26, 56, 96, 96 |
7 |
47 |
8 |
48, 48, 88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác