XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 2/2 - KQXSKH 2/2, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 2/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
4335 |
0318 |
5374 |
Giải năm |
7962 |
Giải tư |
85832 |
86298 |
40025 |
62255 |
26806 |
72253 |
83126 |
Giải ba |
19759 |
07165 |
Giải nhì |
75395 |
Giải nhất |
23536 |
Đặc biệt |
589238 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
35 |
18 |
|
Giải năm |
62 |
Giải tư |
32 |
98 |
25 |
55 |
06 |
53 |
26 |
Giải ba |
59 |
65 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
335 |
318 |
|
Giải năm |
962 |
Giải tư |
832 |
298 |
025 |
255 |
806 |
253 |
126 |
Giải ba |
759 |
165 |
Giải nhì |
395 |
Giải nhất |
536 |
Đặc biệt |
238 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
18 |
2 |
25, 26 |
3 |
32, 35, 36, 38 |
4 |
|
5 |
53, 55, 59 |
6 |
62, 62, 65 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32, 62, 62 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
25, 35, 55, 65, 85, 95 |
6 |
06, 26, 36 |
7 |
|
8 |
18, 38, 98 |
9 |
59 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
552 |
Giải sáu |
3900 |
4261 |
2815 |
Giải năm |
9066 |
Giải tư |
26897 |
17420 |
51547 |
57112 |
61719 |
05154 |
84033 |
Giải ba |
19884 |
93125 |
Giải nhì |
71224 |
Giải nhất |
52919 |
Đặc biệt |
750166 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
00 |
61 |
15 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
97 |
20 |
47 |
12 |
19 |
54 |
33 |
Giải ba |
84 |
25 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
552 |
Giải sáu |
900 |
261 |
815 |
Giải năm |
066 |
Giải tư |
897 |
420 |
547 |
112 |
719 |
154 |
033 |
Giải ba |
884 |
125 |
Giải nhì |
224 |
Giải nhất |
919 |
Đặc biệt |
166 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 15, 19, 19 |
2 |
20, 24, 25 |
3 |
32, 33 |
4 |
47 |
5 |
52, 54 |
6 |
61, 66, 66 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
61 |
2 |
12, 32, 52 |
3 |
33 |
4 |
24, 54, 84 |
5 |
15, 25 |
6 |
66, 66 |
7 |
47, 97 |
8 |
|
9 |
19, 19 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
0267 |
3336 |
4025 |
Giải năm |
6754 |
Giải tư |
91724 |
19773 |
80929 |
84452 |
82197 |
11764 |
41779 |
Giải ba |
19427 |
53949 |
Giải nhì |
27532 |
Giải nhất |
16300 |
Đặc biệt |
103305 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
67 |
36 |
25 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
24 |
73 |
29 |
52 |
97 |
64 |
79 |
Giải ba |
27 |
49 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
267 |
336 |
025 |
Giải năm |
754 |
Giải tư |
724 |
773 |
929 |
452 |
197 |
764 |
779 |
Giải ba |
427 |
949 |
Giải nhì |
532 |
Giải nhất |
300 |
Đặc biệt |
305 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
|
2 |
20, 24, 25, 27, 29 |
3 |
32, 36 |
4 |
49 |
5 |
52, 54 |
6 |
64, 67 |
7 |
73, 79 |
8 |
86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
|
2 |
32, 52 |
3 |
73 |
4 |
24, 54, 64 |
5 |
05, 25 |
6 |
36, 86 |
7 |
27, 67, 97 |
8 |
|
9 |
29, 49, 79 |
Giải tám |
|
Giải bảy |
|
Giải sáu |
|
Giải năm |
|
Giải tư |
|
Giải ba |
|
Giải nhì |
|
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
|
Giải sáu |
|
Giải năm |
|
Giải tư |
|
Giải ba |
|
Giải nhì |
|
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
|
Giải sáu |
|
Giải năm |
|
Giải tư |
|
Giải ba |
|
Giải nhì |
|
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
|
Đầu |
Lô tô |
0 |
, , , , , , , , |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, , , , , , , , |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác