XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 4/2 - KQXSKH 4/2, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 4/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
422 |
Giải sáu |
2430 |
6634 |
9691 |
Giải năm |
3993 |
Giải tư |
65146 |
39860 |
73244 |
74402 |
51580 |
62490 |
95009 |
Giải ba |
55438 |
71877 |
Giải nhì |
97467 |
Giải nhất |
86128 |
Đặc biệt |
008488 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
30 |
34 |
|
Giải năm |
93 |
Giải tư |
46 |
60 |
44 |
02 |
80 |
90 |
09 |
Giải ba |
38 |
77 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
422 |
Giải sáu |
430 |
634 |
|
Giải năm |
993 |
Giải tư |
146 |
860 |
244 |
402 |
580 |
490 |
009 |
Giải ba |
438 |
877 |
Giải nhì |
467 |
Giải nhất |
128 |
Đặc biệt |
488 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 09 |
1 |
|
2 |
22, 28 |
3 |
30, 34, 36, 38 |
4 |
44, 46 |
5 |
|
6 |
60, 67 |
7 |
77 |
8 |
80, 88 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 60, 80, 90 |
1 |
|
2 |
02, 22 |
3 |
93 |
4 |
34, 44 |
5 |
|
6 |
36, 46 |
7 |
67, 77 |
8 |
28, 38, 88 |
9 |
09 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
4616 |
3504 |
2858 |
Giải năm |
3733 |
Giải tư |
27386 |
04593 |
35946 |
03477 |
41356 |
93457 |
14356 |
Giải ba |
69469 |
63785 |
Giải nhì |
41094 |
Giải nhất |
19678 |
Đặc biệt |
416009 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
16 |
04 |
58 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
86 |
93 |
46 |
77 |
56 |
57 |
56 |
Giải ba |
69 |
85 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
616 |
504 |
858 |
Giải năm |
733 |
Giải tư |
386 |
593 |
946 |
477 |
356 |
457 |
356 |
Giải ba |
469 |
785 |
Giải nhì |
094 |
Giải nhất |
678 |
Đặc biệt |
009 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
10, 16 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
46 |
5 |
56, 56, 57, 58 |
6 |
69 |
7 |
77, 78, 78 |
8 |
85, 86 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
|
3 |
33, 93 |
4 |
04, 94 |
5 |
85 |
6 |
16, 46, 56, 56, 86 |
7 |
57, 77 |
8 |
58, 78, 78 |
9 |
09, 69 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
5415 |
3318 |
1011 |
Giải năm |
1494 |
Giải tư |
44700 |
16872 |
59959 |
53141 |
78121 |
50011 |
91678 |
Giải ba |
25533 |
69058 |
Giải nhì |
66060 |
Giải nhất |
05851 |
Đặc biệt |
190116 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
15 |
18 |
11 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
00 |
72 |
59 |
41 |
21 |
11 |
78 |
Giải ba |
33 |
58 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
415 |
318 |
011 |
Giải năm |
494 |
Giải tư |
700 |
872 |
959 |
141 |
121 |
011 |
678 |
Giải ba |
533 |
058 |
Giải nhì |
060 |
Giải nhất |
851 |
Đặc biệt |
116 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 11, 15, 16, 18, 19 |
2 |
21 |
3 |
33, 36 |
4 |
41 |
5 |
51, 58, 59 |
6 |
60 |
7 |
72, 78 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
11, 11, 21, 41, 51 |
2 |
72 |
3 |
33 |
4 |
94 |
5 |
15 |
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
18, 58, 78 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác