Xổ Số Khánh Hòa ngày 5/11
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 5/11 - KQXSKH 5/11, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 5/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
674 |
Giải sáu |
9019 |
6046 |
7742 |
Giải năm |
9896 |
Giải tư |
30571 |
31299 |
17022 |
30211 |
02267 |
83484 |
28092 |
Giải ba |
93693 |
77085 |
Giải nhì |
58839 |
Giải nhất |
22128 |
Đặc biệt |
508714 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
19 |
46 |
|
Giải năm |
96 |
Giải tư |
71 |
99 |
22 |
11 |
67 |
84 |
92 |
Giải ba |
93 |
85 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
674 |
Giải sáu |
019 |
046 |
|
Giải năm |
896 |
Giải tư |
571 |
299 |
022 |
211 |
267 |
484 |
092 |
Giải ba |
693 |
085 |
Giải nhì |
839 |
Giải nhất |
128 |
Đặc biệt |
714 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
11, 14, 19 |
2 |
22, 28 |
3 |
39 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
71, 74 |
8 |
84, 85 |
9 |
92, 93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 71 |
2 |
22, 92 |
3 |
93 |
4 |
14, 74, 84 |
5 |
85 |
6 |
06, 46, 96 |
7 |
67 |
8 |
28 |
9 |
19, 39, 99 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
5839 |
5329 |
6503 |
Giải năm |
6306 |
Giải tư |
91315 |
74047 |
93695 |
57274 |
42703 |
08086 |
63459 |
Giải ba |
02341 |
39199 |
Giải nhì |
84039 |
Giải nhất |
65818 |
Đặc biệt |
597697 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
39 |
29 |
03 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
15 |
47 |
95 |
74 |
03 |
86 |
59 |
Giải ba |
41 |
99 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
839 |
329 |
503 |
Giải năm |
306 |
Giải tư |
315 |
047 |
695 |
274 |
703 |
086 |
459 |
Giải ba |
341 |
199 |
Giải nhì |
039 |
Giải nhất |
818 |
Đặc biệt |
697 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 06 |
1 |
15, 18 |
2 |
29 |
3 |
39, 39 |
4 |
41, 47 |
5 |
56, 59 |
6 |
62 |
7 |
74 |
8 |
86 |
9 |
95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
62 |
3 |
03, 03 |
4 |
74 |
5 |
15, 95 |
6 |
06, 56, 86 |
7 |
47, 97 |
8 |
18 |
9 |
29, 39, 39, 59, 99 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
5856 |
3268 |
5752 |
Giải năm |
1090 |
Giải tư |
33356 |
58898 |
39100 |
91138 |
46654 |
32506 |
33023 |
Giải ba |
10286 |
58750 |
Giải nhì |
80532 |
Giải nhất |
43985 |
Đặc biệt |
088032 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
56 |
68 |
52 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
56 |
98 |
00 |
38 |
54 |
06 |
23 |
Giải ba |
86 |
50 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
856 |
268 |
752 |
Giải năm |
090 |
Giải tư |
356 |
898 |
100 |
138 |
654 |
506 |
023 |
Giải ba |
286 |
750 |
Giải nhì |
532 |
Giải nhất |
985 |
Đặc biệt |
032 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
32, 32, 38 |
4 |
43 |
5 |
50, 52, 54, 56, 56, 56 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
85, 86 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 90 |
1 |
|
2 |
32, 32, 52 |
3 |
23, 43 |
4 |
54 |
5 |
85 |
6 |
06, 56, 56, 56, 86 |
7 |
|
8 |
38, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác