XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 6/2 - KQXSKH 6/2, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 6/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
788 |
Giải sáu |
8250 |
3430 |
9168 |
Giải năm |
5243 |
Giải tư |
71353 |
83623 |
34444 |
37213 |
69477 |
78812 |
35215 |
Giải ba |
58935 |
16944 |
Giải nhì |
46667 |
Giải nhất |
95939 |
Đặc biệt |
205817 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
50 |
30 |
|
Giải năm |
43 |
Giải tư |
53 |
23 |
44 |
13 |
77 |
12 |
15 |
Giải ba |
35 |
44 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
788 |
Giải sáu |
250 |
430 |
|
Giải năm |
243 |
Giải tư |
353 |
623 |
444 |
213 |
477 |
812 |
215 |
Giải ba |
935 |
944 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
939 |
Đặc biệt |
817 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 13, 15, 17 |
2 |
23 |
3 |
30, 35, 39 |
4 |
43, 43, 44, 44 |
5 |
50, 53 |
6 |
67 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
13, 23, 43, 43, 53 |
4 |
44, 44 |
5 |
15, 35 |
6 |
|
7 |
17, 67, 77 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
8074 |
5054 |
6413 |
Giải năm |
3589 |
Giải tư |
92908 |
03568 |
74406 |
08520 |
27305 |
09344 |
07844 |
Giải ba |
74450 |
30540 |
Giải nhì |
76391 |
Giải nhất |
46060 |
Đặc biệt |
162802 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
74 |
54 |
13 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
08 |
68 |
06 |
20 |
05 |
44 |
44 |
Giải ba |
50 |
40 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
074 |
054 |
413 |
Giải năm |
589 |
Giải tư |
908 |
568 |
406 |
520 |
305 |
344 |
844 |
Giải ba |
450 |
540 |
Giải nhì |
391 |
Giải nhất |
060 |
Đặc biệt |
802 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 04, 05, 06, 08 |
1 |
13 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
40, 44, 44 |
5 |
50, 54 |
6 |
60, 68 |
7 |
74 |
8 |
89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50, 60 |
1 |
01, 91 |
2 |
02 |
3 |
13 |
4 |
04, 44, 44, 54, 74 |
5 |
05 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
08, 68 |
9 |
89 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
072 |
Giải sáu |
7457 |
1498 |
1171 |
Giải năm |
0013 |
Giải tư |
93526 |
11582 |
96142 |
04490 |
32865 |
98471 |
64174 |
Giải ba |
55194 |
24520 |
Giải nhì |
64778 |
Giải nhất |
08020 |
Đặc biệt |
442133 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
57 |
98 |
71 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
26 |
82 |
42 |
90 |
65 |
71 |
74 |
Giải ba |
94 |
20 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
072 |
Giải sáu |
457 |
498 |
171 |
Giải năm |
013 |
Giải tư |
526 |
582 |
142 |
490 |
865 |
471 |
174 |
Giải ba |
194 |
520 |
Giải nhì |
778 |
Giải nhất |
020 |
Đặc biệt |
133 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
20, 20, 26 |
3 |
33 |
4 |
42 |
5 |
57 |
6 |
65 |
7 |
71, 71, 72, 72, 74, 78 |
8 |
82 |
9 |
90, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 90 |
1 |
71, 71 |
2 |
42, 72, 72, 82 |
3 |
13, 33 |
4 |
74, 94 |
5 |
65 |
6 |
26 |
7 |
57 |
8 |
78, 98 |
9 |
|
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
263 |
Giải sáu |
4319 |
7836 |
5796 |
Giải năm |
7911 |
Giải tư |
23690 |
67535 |
67972 |
22002 |
23566 |
49748 |
63004 |
Giải ba |
81030 |
88328 |
Giải nhì |
19294 |
Giải nhất |
18739 |
Đặc biệt |
52568 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
19 |
36 |
96 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
90 |
35 |
72 |
02 |
66 |
48 |
04 |
Giải ba |
30 |
28 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
263 |
Giải sáu |
319 |
836 |
796 |
Giải năm |
911 |
Giải tư |
690 |
535 |
972 |
002 |
566 |
748 |
004 |
Giải ba |
030 |
328 |
Giải nhì |
294 |
Giải nhất |
739 |
Đặc biệt |
568 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 04 |
1 |
11, 19 |
2 |
28 |
3 |
30, 35, 36, 39 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
63, 66, 68 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
90, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
11 |
2 |
02, 02, 72 |
3 |
63 |
4 |
04, 94 |
5 |
35 |
6 |
36, 66, 96 |
7 |
|
8 |
28, 48, 68 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác