XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 7/1 - KQXSKH 7/1, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 7/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
021 |
Giải sáu |
9436 |
8081 |
7769 |
Giải năm |
4101 |
Giải tư |
77336 |
03171 |
23228 |
87229 |
85344 |
44723 |
49554 |
Giải ba |
08769 |
98649 |
Giải nhì |
79962 |
Giải nhất |
94557 |
Đặc biệt |
657289 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
36 |
81 |
|
Giải năm |
01 |
Giải tư |
36 |
71 |
28 |
29 |
44 |
23 |
54 |
Giải ba |
69 |
49 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
021 |
Giải sáu |
436 |
081 |
|
Giải năm |
101 |
Giải tư |
336 |
171 |
228 |
229 |
344 |
723 |
554 |
Giải ba |
769 |
649 |
Giải nhì |
962 |
Giải nhất |
557 |
Đặc biệt |
289 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
|
2 |
21, 23, 28, 29 |
3 |
34, 36, 36 |
4 |
44, 49 |
5 |
54, 57 |
6 |
62, 69 |
7 |
71 |
8 |
81, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 71, 81 |
2 |
62 |
3 |
23 |
4 |
34, 44, 54 |
5 |
|
6 |
36, 36 |
7 |
57 |
8 |
28 |
9 |
29, 49, 69, 89 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
4233 |
2385 |
4670 |
Giải năm |
1889 |
Giải tư |
81651 |
70456 |
66412 |
83895 |
56004 |
46331 |
92050 |
Giải ba |
15559 |
87726 |
Giải nhì |
66724 |
Giải nhất |
76011 |
Đặc biệt |
633608 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
33 |
85 |
70 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
51 |
56 |
12 |
95 |
04 |
31 |
50 |
Giải ba |
59 |
26 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
233 |
385 |
670 |
Giải năm |
889 |
Giải tư |
651 |
456 |
412 |
895 |
004 |
331 |
050 |
Giải ba |
559 |
726 |
Giải nhì |
724 |
Giải nhất |
011 |
Đặc biệt |
608 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08, 08 |
1 |
11, 12 |
2 |
24, 26 |
3 |
31, 33 |
4 |
|
5 |
50, 51, 56, 59 |
6 |
60 |
7 |
70 |
8 |
85, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 70 |
1 |
11, 31, 51 |
2 |
12 |
3 |
33 |
4 |
04, 24 |
5 |
85, 95 |
6 |
26, 56 |
7 |
|
8 |
08, 08 |
9 |
59, 89 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
6205 |
2446 |
4208 |
Giải năm |
0920 |
Giải tư |
25613 |
87006 |
62476 |
76806 |
99590 |
18385 |
75440 |
Giải ba |
63856 |
35016 |
Giải nhì |
77752 |
Giải nhất |
49435 |
Đặc biệt |
872615 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
05 |
46 |
08 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
13 |
06 |
76 |
06 |
90 |
85 |
40 |
Giải ba |
56 |
16 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
205 |
446 |
208 |
Giải năm |
920 |
Giải tư |
613 |
006 |
476 |
806 |
590 |
385 |
440 |
Giải ba |
856 |
016 |
Giải nhì |
752 |
Giải nhất |
435 |
Đặc biệt |
615 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 06, 08 |
1 |
13, 15, 16 |
2 |
20, 21, 29 |
3 |
35 |
4 |
40, 46 |
5 |
52, 56 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 90 |
1 |
21 |
2 |
52 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
05, 15, 35, 85 |
6 |
06, 06, 16, 46, 56, 76 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác