XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 9/4 - KQXSKH 9/4, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 9/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
9883 |
9078 |
3697 |
Giải năm |
9126 |
Giải tư |
38454 |
69294 |
77292 |
92488 |
25508 |
41390 |
53936 |
Giải ba |
20542 |
01290 |
Giải nhì |
25191 |
Giải nhất |
12062 |
Đặc biệt |
364910 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
83 |
78 |
|
Giải năm |
26 |
Giải tư |
54 |
94 |
92 |
88 |
08 |
90 |
36 |
Giải ba |
42 |
90 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
883 |
078 |
|
Giải năm |
126 |
Giải tư |
454 |
294 |
292 |
488 |
508 |
390 |
936 |
Giải ba |
542 |
290 |
Giải nhì |
191 |
Giải nhất |
062 |
Đặc biệt |
910 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
10 |
2 |
26 |
3 |
36 |
4 |
42 |
5 |
54 |
6 |
62 |
7 |
78 |
8 |
83, 88 |
9 |
90, 90, 91, 91, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 90, 90 |
1 |
01, 91, 91 |
2 |
42, 62, 92 |
3 |
83 |
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
26, 36 |
7 |
|
8 |
08, 78, 88 |
9 |
|
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
0676 |
6804 |
3795 |
Giải năm |
8298 |
Giải tư |
20775 |
86437 |
33982 |
63889 |
24515 |
95698 |
08584 |
Giải ba |
47381 |
88255 |
Giải nhì |
30426 |
Giải nhất |
22527 |
Đặc biệt |
897193 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
76 |
04 |
95 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
75 |
37 |
82 |
89 |
15 |
98 |
84 |
Giải ba |
81 |
55 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
676 |
804 |
795 |
Giải năm |
298 |
Giải tư |
775 |
437 |
982 |
889 |
515 |
698 |
584 |
Giải ba |
381 |
255 |
Giải nhì |
426 |
Giải nhất |
527 |
Đặc biệt |
193 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
15 |
2 |
26, 27 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
64 |
7 |
75, 76 |
8 |
81, 82, 84, 89 |
9 |
90, 93, 95, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
81 |
2 |
82 |
3 |
93 |
4 |
04, 64, 84 |
5 |
15, 55, 75, 95 |
6 |
26, 76 |
7 |
27, 37 |
8 |
98, 98 |
9 |
89 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
4212 |
1792 |
6715 |
Giải năm |
0535 |
Giải tư |
71213 |
90557 |
79558 |
81742 |
42533 |
75499 |
69944 |
Giải ba |
15593 |
62808 |
Giải nhì |
39480 |
Giải nhất |
08017 |
Đặc biệt |
189383 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
12 |
92 |
15 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
13 |
57 |
58 |
42 |
33 |
99 |
44 |
Giải ba |
93 |
08 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
212 |
792 |
715 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
213 |
557 |
558 |
742 |
533 |
499 |
944 |
Giải ba |
593 |
808 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
017 |
Đặc biệt |
383 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 12, 13, 15, 17 |
2 |
28 |
3 |
33, 35 |
4 |
42, 44 |
5 |
57, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 83 |
9 |
92, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
|
2 |
12, 42, 92 |
3 |
13, 33, 83, 93 |
4 |
44 |
5 |
15, 35 |
6 |
|
7 |
17, 57 |
8 |
08, 28, 58 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác