Xổ Số Khánh Hòa ngày 12/9
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 12/9 - KQXSKH 12/9, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 12/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
061 |
Giải sáu |
4722 |
2503 |
3440 |
Giải năm |
8613 |
Giải tư |
68239 |
41837 |
21747 |
49808 |
85742 |
72180 |
54950 |
Giải ba |
27998 |
07227 |
Giải nhì |
34239 |
Giải nhất |
18072 |
Đặc biệt |
756190 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
22 |
03 |
|
Giải năm |
13 |
Giải tư |
39 |
37 |
47 |
08 |
42 |
80 |
50 |
Giải ba |
98 |
27 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
061 |
Giải sáu |
722 |
503 |
|
Giải năm |
613 |
Giải tư |
239 |
837 |
747 |
808 |
742 |
180 |
950 |
Giải ba |
998 |
227 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
072 |
Đặc biệt |
190 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08 |
1 |
13 |
2 |
22, 27 |
3 |
37, 39, 39 |
4 |
42, 47 |
5 |
50 |
6 |
61 |
7 |
72, 78 |
8 |
80 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80, 90 |
1 |
61 |
2 |
22, 42, 72 |
3 |
03, 13 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
27, 37, 47 |
8 |
08, 78, 98 |
9 |
39, 39 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
537 |
Giải sáu |
8550 |
9913 |
8016 |
Giải năm |
7353 |
Giải tư |
89302 |
35773 |
62549 |
38860 |
68923 |
33281 |
73238 |
Giải ba |
40070 |
40760 |
Giải nhì |
90171 |
Giải nhất |
69765 |
Đặc biệt |
893896 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
50 |
13 |
16 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
02 |
73 |
49 |
60 |
23 |
81 |
38 |
Giải ba |
70 |
60 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
537 |
Giải sáu |
550 |
913 |
016 |
Giải năm |
353 |
Giải tư |
302 |
773 |
549 |
860 |
923 |
281 |
238 |
Giải ba |
070 |
760 |
Giải nhì |
171 |
Giải nhất |
765 |
Đặc biệt |
896 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
13, 16 |
2 |
23 |
3 |
37, 38 |
4 |
49 |
5 |
50, 53, 54 |
6 |
60, 60, 65 |
7 |
70, 71, 73 |
8 |
81 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 60, 70 |
1 |
71, 81 |
2 |
02 |
3 |
13, 23, 53, 73 |
4 |
54 |
5 |
65 |
6 |
16, 96 |
7 |
37 |
8 |
38 |
9 |
49 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
199 |
Giải sáu |
6533 |
7990 |
0450 |
Giải năm |
7804 |
Giải tư |
09151 |
58111 |
00107 |
63943 |
62908 |
13041 |
94427 |
Giải ba |
79306 |
38664 |
Giải nhì |
94583 |
Giải nhất |
78885 |
Đặc biệt |
257922 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
33 |
90 |
50 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
51 |
11 |
07 |
43 |
08 |
41 |
27 |
Giải ba |
06 |
64 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
199 |
Giải sáu |
533 |
990 |
450 |
Giải năm |
804 |
Giải tư |
151 |
111 |
107 |
943 |
908 |
041 |
427 |
Giải ba |
306 |
664 |
Giải nhì |
583 |
Giải nhất |
885 |
Đặc biệt |
922 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 07, 08 |
1 |
11 |
2 |
22, 27 |
3 |
33 |
4 |
41, 43 |
5 |
50, 51 |
6 |
64 |
7 |
76 |
8 |
83, 85 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
11, 41, 51 |
2 |
22 |
3 |
33, 43, 83 |
4 |
04, 64 |
5 |
85 |
6 |
06, 76 |
7 |
07, 27 |
8 |
08 |
9 |
99 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
416 |
Giải sáu |
7287 |
0631 |
0030 |
Giải năm |
6392 |
Giải tư |
40232 |
41313 |
26738 |
31800 |
87550 |
73008 |
69739 |
Giải ba |
15208 |
41116 |
Giải nhì |
88108 |
Giải nhất |
07687 |
Đặc biệt |
93331 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
87 |
31 |
30 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
32 |
13 |
38 |
00 |
50 |
08 |
39 |
Giải ba |
08 |
16 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
416 |
Giải sáu |
287 |
631 |
030 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
232 |
313 |
738 |
800 |
550 |
008 |
739 |
Giải ba |
208 |
116 |
Giải nhì |
108 |
Giải nhất |
687 |
Đặc biệt |
331 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 08, 08 |
1 |
13, 16, 16 |
2 |
|
3 |
30, 31, 31, 32, 38, 39 |
4 |
|
5 |
50, 54 |
6 |
|
7 |
|
8 |
87, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50 |
1 |
31, 31 |
2 |
32, 92 |
3 |
13 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
16, 16 |
7 |
87, 87 |
8 |
08, 08, 08, 38 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác