Xổ Số Khánh Hòa ngày 13/2
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 13/2 - KQXSKH 13/2, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 13/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
6898 |
9729 |
8877 |
Giải năm |
4709 |
Giải tư |
09034 |
18851 |
28235 |
46197 |
80255 |
13418 |
27756 |
Giải ba |
31504 |
17803 |
Giải nhì |
06231 |
Giải nhất |
19538 |
Đặc biệt |
163973 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
98 |
29 |
|
Giải năm |
09 |
Giải tư |
34 |
51 |
35 |
97 |
55 |
18 |
56 |
Giải ba |
04 |
03 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
898 |
729 |
|
Giải năm |
709 |
Giải tư |
034 |
851 |
235 |
197 |
255 |
418 |
756 |
Giải ba |
504 |
803 |
Giải nhì |
231 |
Giải nhất |
538 |
Đặc biệt |
973 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 06, 09 |
1 |
18 |
2 |
29 |
3 |
31, 34, 35, 38 |
4 |
|
5 |
51, 53, 55, 56 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
|
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 51 |
2 |
|
3 |
03, 53, 73 |
4 |
04, 34 |
5 |
35, 55 |
6 |
06, 56 |
7 |
97 |
8 |
18, 38, 98 |
9 |
09, 29 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
1423 |
8164 |
1013 |
Giải năm |
2966 |
Giải tư |
05329 |
14630 |
43728 |
49034 |
89412 |
63546 |
80683 |
Giải ba |
19901 |
36606 |
Giải nhì |
47239 |
Giải nhất |
71861 |
Đặc biệt |
643371 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
23 |
64 |
13 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
29 |
30 |
28 |
34 |
12 |
46 |
83 |
Giải ba |
01 |
06 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
423 |
164 |
013 |
Giải năm |
966 |
Giải tư |
329 |
630 |
728 |
034 |
412 |
546 |
683 |
Giải ba |
901 |
606 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
861 |
Đặc biệt |
371 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 09 |
1 |
12, 13 |
2 |
23, 28, 29 |
3 |
30, 34, 39 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
61, 64, 66 |
7 |
71 |
8 |
83, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 61, 71 |
2 |
12 |
3 |
13, 23, 83, 83 |
4 |
34, 64 |
5 |
|
6 |
06, 46, 66 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
09, 29, 39 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
449 |
Giải sáu |
3797 |
8305 |
9344 |
Giải năm |
9381 |
Giải tư |
98928 |
28363 |
38107 |
45680 |
16984 |
00459 |
71854 |
Giải ba |
78610 |
05302 |
Giải nhì |
48611 |
Giải nhất |
49541 |
Đặc biệt |
111805 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
97 |
05 |
44 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
28 |
63 |
07 |
80 |
84 |
59 |
54 |
Giải ba |
10 |
02 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
449 |
Giải sáu |
797 |
305 |
344 |
Giải năm |
381 |
Giải tư |
928 |
363 |
107 |
680 |
984 |
459 |
854 |
Giải ba |
610 |
302 |
Giải nhì |
611 |
Giải nhất |
541 |
Đặc biệt |
805 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 05, 07 |
1 |
10, 11 |
2 |
28 |
3 |
37 |
4 |
41, 44, 49 |
5 |
54, 59 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
80, 81, 84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
11, 41, 81 |
2 |
02 |
3 |
63 |
4 |
44, 54, 84 |
5 |
05, 05 |
6 |
|
7 |
07, 37, 97 |
8 |
28 |
9 |
49, 59 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
315 |
Giải sáu |
8048 |
8717 |
9409 |
Giải năm |
5289 |
Giải tư |
96339 |
93159 |
22104 |
99867 |
97811 |
67440 |
95521 |
Giải ba |
93545 |
71269 |
Giải nhì |
76045 |
Giải nhất |
78337 |
Đặc biệt |
40219 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
48 |
17 |
09 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
39 |
59 |
04 |
67 |
11 |
40 |
21 |
Giải ba |
45 |
69 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
315 |
Giải sáu |
048 |
717 |
409 |
Giải năm |
289 |
Giải tư |
339 |
159 |
104 |
867 |
811 |
440 |
521 |
Giải ba |
545 |
269 |
Giải nhì |
045 |
Giải nhất |
337 |
Đặc biệt |
219 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
11, 15, 17, 19 |
2 |
21 |
3 |
37, 39 |
4 |
40, 45, 45, 48 |
5 |
59 |
6 |
67, 69 |
7 |
70 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
11, 21 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04 |
5 |
15, 45, 45 |
6 |
|
7 |
17, 37, 67 |
8 |
48 |
9 |
09, 19, 39, 59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác