Xổ Số Khánh Hòa ngày 13/4
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 13/4 - KQXSKH 13/4, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 13/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
0689 |
8610 |
3699 |
Giải năm |
3404 |
Giải tư |
45449 |
69707 |
83100 |
27821 |
28522 |
89989 |
44371 |
Giải ba |
42951 |
79675 |
Giải nhì |
12226 |
Giải nhất |
75546 |
Đặc biệt |
603534 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
89 |
10 |
|
Giải năm |
04 |
Giải tư |
49 |
07 |
00 |
21 |
22 |
89 |
71 |
Giải ba |
51 |
75 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
689 |
610 |
|
Giải năm |
404 |
Giải tư |
449 |
707 |
100 |
821 |
522 |
989 |
371 |
Giải ba |
951 |
675 |
Giải nhì |
226 |
Giải nhất |
546 |
Đặc biệt |
534 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04, 07, 09 |
1 |
10 |
2 |
21, 22, 26 |
3 |
34 |
4 |
46, 49 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
71, 75 |
8 |
89, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
21, 51, 71 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
04, 34 |
5 |
75 |
6 |
26, 46 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
09, 49, 89, 89, 89 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
7294 |
3902 |
4024 |
Giải năm |
8989 |
Giải tư |
07393 |
42498 |
47794 |
28676 |
95239 |
14496 |
93303 |
Giải ba |
45992 |
42840 |
Giải nhì |
00657 |
Giải nhất |
12408 |
Đặc biệt |
37090 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
94 |
02 |
24 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
93 |
98 |
94 |
76 |
39 |
96 |
03 |
Giải ba |
92 |
40 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
294 |
902 |
024 |
Giải năm |
989 |
Giải tư |
393 |
498 |
794 |
676 |
239 |
496 |
303 |
Giải ba |
992 |
840 |
Giải nhì |
657 |
Giải nhất |
408 |
Đặc biệt |
090 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 08 |
1 |
18 |
2 |
24 |
3 |
39 |
4 |
40 |
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
76 |
8 |
89 |
9 |
90, 92, 93, 94, 94, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
|
2 |
02, 92 |
3 |
03, 93 |
4 |
24, 94, 94 |
5 |
|
6 |
76, 96 |
7 |
57 |
8 |
08, 18, 68, 98 |
9 |
39, 89 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
6073 |
7886 |
9199 |
Giải năm |
4535 |
Giải tư |
15275 |
69543 |
71915 |
42002 |
37720 |
96241 |
71798 |
Giải ba |
06639 |
76664 |
Giải nhì |
48386 |
Giải nhất |
79300 |
Đặc biệt |
959638 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
73 |
86 |
99 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
75 |
43 |
15 |
02 |
20 |
41 |
98 |
Giải ba |
39 |
64 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
922 |
Giải sáu |
073 |
886 |
199 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
275 |
543 |
915 |
002 |
720 |
241 |
798 |
Giải ba |
639 |
664 |
Giải nhì |
386 |
Giải nhất |
300 |
Đặc biệt |
638 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
15 |
2 |
20, 22 |
3 |
35, 38, 39 |
4 |
41, 43 |
5 |
|
6 |
64, 67 |
7 |
73, 75 |
8 |
86, 86 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
41 |
2 |
02, 22 |
3 |
43, 73 |
4 |
64 |
5 |
15, 35, 75 |
6 |
86, 86 |
7 |
67 |
8 |
38, 98 |
9 |
39, 99 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
4139 |
8760 |
8114 |
Giải năm |
8504 |
Giải tư |
64888 |
10066 |
20252 |
77508 |
53765 |
54160 |
43616 |
Giải ba |
69981 |
93872 |
Giải nhì |
02353 |
Giải nhất |
72001 |
Đặc biệt |
57416 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
39 |
60 |
14 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
88 |
66 |
52 |
08 |
65 |
60 |
16 |
Giải ba |
81 |
72 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
139 |
760 |
114 |
Giải năm |
504 |
Giải tư |
888 |
066 |
252 |
508 |
765 |
160 |
616 |
Giải ba |
981 |
872 |
Giải nhì |
353 |
Giải nhất |
001 |
Đặc biệt |
416 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 06, 08 |
1 |
14, 16, 16 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
|
5 |
52, 53 |
6 |
60, 60, 65, 66 |
7 |
72 |
8 |
81, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 60 |
1 |
01, 81 |
2 |
52, 72 |
3 |
53, 93 |
4 |
04, 14 |
5 |
65 |
6 |
06, 16, 16, 66 |
7 |
|
8 |
08, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác