Xổ Số Khánh Hòa ngày 13/10
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 13/10 - KQXSKH 13/10, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 13/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
928 |
Giải sáu |
5449 |
6847 |
7378 |
Giải năm |
1469 |
Giải tư |
31623 |
22954 |
52003 |
40075 |
92255 |
81326 |
54096 |
Giải ba |
42640 |
90794 |
Giải nhì |
34137 |
Giải nhất |
30849 |
Đặc biệt |
963167 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
49 |
47 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
23 |
54 |
03 |
75 |
55 |
26 |
96 |
Giải ba |
40 |
94 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
928 |
Giải sáu |
449 |
847 |
|
Giải năm |
469 |
Giải tư |
623 |
954 |
003 |
075 |
255 |
326 |
096 |
Giải ba |
640 |
794 |
Giải nhì |
137 |
Giải nhất |
849 |
Đặc biệt |
167 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
|
2 |
23, 26, 28 |
3 |
37 |
4 |
40, 47, 49, 49 |
5 |
54, 55 |
6 |
67, 67, 69 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 23 |
4 |
54, 94 |
5 |
55, 75 |
6 |
26, 96 |
7 |
37, 47, 67, 67 |
8 |
28 |
9 |
49, 49, 69 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
4590 |
4105 |
5246 |
Giải năm |
4649 |
Giải tư |
67528 |
76543 |
10573 |
77396 |
16682 |
49355 |
75484 |
Giải ba |
90024 |
79653 |
Giải nhì |
15382 |
Giải nhất |
02992 |
Đặc biệt |
793094 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
90 |
05 |
46 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
28 |
43 |
73 |
96 |
82 |
55 |
84 |
Giải ba |
24 |
53 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
590 |
105 |
246 |
Giải năm |
649 |
Giải tư |
528 |
543 |
573 |
396 |
682 |
355 |
484 |
Giải ba |
024 |
653 |
Giải nhì |
382 |
Giải nhất |
992 |
Đặc biệt |
094 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
24, 28 |
3 |
|
4 |
43, 46, 49 |
5 |
53, 55, 55, 56 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
82, 82, 84 |
9 |
90, 92, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
|
2 |
82, 82, 92 |
3 |
43, 53, 73 |
4 |
24, 84, 94 |
5 |
05, 55, 55 |
6 |
46, 56, 96 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
49 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
368 |
Giải sáu |
5458 |
2217 |
0182 |
Giải năm |
7004 |
Giải tư |
82288 |
31311 |
75035 |
29882 |
22997 |
69045 |
33773 |
Giải ba |
32121 |
64850 |
Giải nhì |
72362 |
Giải nhất |
02423 |
Đặc biệt |
147878 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
58 |
17 |
82 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
88 |
11 |
35 |
82 |
97 |
45 |
73 |
Giải ba |
21 |
50 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
368 |
Giải sáu |
458 |
217 |
182 |
Giải năm |
004 |
Giải tư |
288 |
311 |
035 |
882 |
997 |
045 |
773 |
Giải ba |
121 |
850 |
Giải nhì |
362 |
Giải nhất |
423 |
Đặc biệt |
878 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
11, 17 |
2 |
21, 23 |
3 |
35 |
4 |
45 |
5 |
50, 58 |
6 |
62, 68 |
7 |
73, 78 |
8 |
82, 82, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 21 |
2 |
62, 82, 82 |
3 |
23, 73 |
4 |
04 |
5 |
35, 45 |
6 |
|
7 |
17, 97 |
8 |
58, 68, 78, 88 |
9 |
09 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
8865 |
3813 |
2701 |
Giải năm |
9236 |
Giải tư |
56760 |
24149 |
14319 |
49358 |
89015 |
29879 |
70538 |
Giải ba |
69765 |
03950 |
Giải nhì |
94749 |
Giải nhất |
07560 |
Đặc biệt |
86831 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
65 |
13 |
01 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
60 |
49 |
19 |
58 |
15 |
79 |
38 |
Giải ba |
65 |
50 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
865 |
813 |
701 |
Giải năm |
236 |
Giải tư |
760 |
149 |
319 |
358 |
015 |
879 |
538 |
Giải ba |
765 |
950 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
560 |
Đặc biệt |
831 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13, 15, 16, 19 |
2 |
|
3 |
31, 36, 38 |
4 |
49, 49 |
5 |
50, 58 |
6 |
60, 60, 65, 65 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 60 |
1 |
01, 31 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
|
5 |
15, 65, 65 |
6 |
16, 36, 96 |
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
19, 49, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác