Xổ Số Khánh Hòa ngày 14/1
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 14/1 - KQXSKH 14/1, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 14/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
575 |
Giải sáu |
5816 |
6888 |
7414 |
Giải năm |
8631 |
Giải tư |
83278 |
84794 |
61856 |
63822 |
51795 |
62188 |
53838 |
Giải ba |
31075 |
18577 |
Giải nhì |
80012 |
Giải nhất |
62182 |
Đặc biệt |
852112 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
16 |
88 |
|
Giải năm |
31 |
Giải tư |
78 |
94 |
56 |
22 |
95 |
88 |
38 |
Giải ba |
75 |
77 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
575 |
Giải sáu |
816 |
888 |
|
Giải năm |
631 |
Giải tư |
278 |
794 |
856 |
822 |
795 |
188 |
838 |
Giải ba |
075 |
577 |
Giải nhì |
012 |
Giải nhất |
182 |
Đặc biệt |
112 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 12, 16 |
2 |
20, 22 |
3 |
31, 38 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
|
7 |
75, 75, 77, 78 |
8 |
82, 88, 88 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
31 |
2 |
12, 12, 22, 82 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
75, 75, 95 |
6 |
16, 56 |
7 |
77 |
8 |
38, 78, 88, 88 |
9 |
|
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
240 |
Giải sáu |
3842 |
8558 |
0083 |
Giải năm |
1586 |
Giải tư |
84259 |
81763 |
41270 |
46015 |
73123 |
37955 |
03219 |
Giải ba |
38034 |
35750 |
Giải nhì |
14555 |
Giải nhất |
75109 |
Đặc biệt |
795305 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
42 |
58 |
83 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
59 |
63 |
70 |
15 |
23 |
55 |
19 |
Giải ba |
34 |
50 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
240 |
Giải sáu |
842 |
558 |
083 |
Giải năm |
586 |
Giải tư |
259 |
763 |
270 |
015 |
123 |
955 |
219 |
Giải ba |
034 |
750 |
Giải nhì |
555 |
Giải nhất |
109 |
Đặc biệt |
305 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
15, 19 |
2 |
23 |
3 |
34 |
4 |
40, 42 |
5 |
50, 55, 55, 58, 59 |
6 |
63 |
7 |
70, 77 |
8 |
83, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 70 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
23, 63, 83 |
4 |
34 |
5 |
05, 15, 55, 55 |
6 |
86 |
7 |
77 |
8 |
58 |
9 |
09, 19, 59 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
8065 |
5438 |
6010 |
Giải năm |
2111 |
Giải tư |
50283 |
08558 |
06118 |
73999 |
75087 |
14106 |
10094 |
Giải ba |
43542 |
39076 |
Giải nhì |
80748 |
Giải nhất |
41507 |
Đặc biệt |
103636 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
65 |
38 |
10 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
83 |
58 |
18 |
99 |
87 |
06 |
94 |
Giải ba |
42 |
76 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
065 |
438 |
010 |
Giải năm |
111 |
Giải tư |
283 |
558 |
118 |
999 |
087 |
106 |
094 |
Giải ba |
542 |
076 |
Giải nhì |
748 |
Giải nhất |
507 |
Đặc biệt |
636 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 07 |
1 |
10, 11, 18 |
2 |
|
3 |
36, 38 |
4 |
40, 42, 48 |
5 |
58 |
6 |
65 |
7 |
76 |
8 |
83, 87 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40 |
1 |
11 |
2 |
42 |
3 |
83 |
4 |
94 |
5 |
65 |
6 |
06, 36, 76 |
7 |
07, 87 |
8 |
18, 38, 48, 58 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác