Xổ Số Khánh Hòa ngày 16/4
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 16/4 - KQXSKH 16/4, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 16/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
3594 |
5502 |
7298 |
Giải năm |
6198 |
Giải tư |
06459 |
07738 |
43676 |
43210 |
71246 |
32048 |
15165 |
Giải ba |
92510 |
88691 |
Giải nhì |
59626 |
Giải nhất |
66228 |
Đặc biệt |
016849 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
94 |
02 |
|
Giải năm |
98 |
Giải tư |
59 |
38 |
76 |
10 |
46 |
48 |
65 |
Giải ba |
10 |
91 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
594 |
502 |
|
Giải năm |
198 |
Giải tư |
459 |
738 |
676 |
210 |
246 |
048 |
165 |
Giải ba |
510 |
691 |
Giải nhì |
626 |
Giải nhất |
228 |
Đặc biệt |
849 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05 |
1 |
10, 10 |
2 |
26, 28 |
3 |
38 |
4 |
46, 48, 49 |
5 |
53, 59 |
6 |
65 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10 |
1 |
91 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
94 |
5 |
05, 65 |
6 |
26, 46, 76 |
7 |
|
8 |
28, 38, 48, 98 |
9 |
49, 59 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
3148 |
0356 |
0073 |
Giải năm |
1033 |
Giải tư |
66093 |
03211 |
02978 |
02565 |
39874 |
72402 |
70253 |
Giải ba |
23341 |
17790 |
Giải nhì |
90579 |
Giải nhất |
03384 |
Đặc biệt |
498251 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
48 |
56 |
73 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
93 |
11 |
78 |
65 |
74 |
02 |
53 |
Giải ba |
41 |
90 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
148 |
356 |
073 |
Giải năm |
033 |
Giải tư |
093 |
211 |
978 |
565 |
874 |
402 |
253 |
Giải ba |
341 |
790 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
384 |
Đặc biệt |
251 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
41, 48 |
5 |
51, 53, 56, 56, 58 |
6 |
65 |
7 |
73, 74, 78, 79 |
8 |
84 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 41, 51 |
2 |
02 |
3 |
33, 53, 73, 93 |
4 |
74, 84 |
5 |
65 |
6 |
56, 56 |
7 |
|
8 |
48, 58, 78 |
9 |
79 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
995 |
Giải sáu |
2645 |
8184 |
9900 |
Giải năm |
8169 |
Giải tư |
07634 |
66013 |
12237 |
72210 |
92942 |
79556 |
03676 |
Giải ba |
27500 |
67307 |
Giải nhì |
16029 |
Giải nhất |
22779 |
Đặc biệt |
127205 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
45 |
84 |
00 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
34 |
13 |
37 |
10 |
42 |
56 |
76 |
Giải ba |
00 |
07 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
995 |
Giải sáu |
645 |
184 |
900 |
Giải năm |
169 |
Giải tư |
634 |
013 |
237 |
210 |
942 |
556 |
676 |
Giải ba |
500 |
307 |
Giải nhì |
029 |
Giải nhất |
779 |
Đặc biệt |
205 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 05, 07 |
1 |
10, 13 |
2 |
29 |
3 |
34, 37 |
4 |
42, 44, 45 |
5 |
56 |
6 |
69 |
7 |
76, 79 |
8 |
84 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 10 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
13 |
4 |
34, 44, 84 |
5 |
05, 45, 95 |
6 |
56, 76 |
7 |
07, 37 |
8 |
|
9 |
29, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác