Xổ Số Khánh Hòa ngày 16/9
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 16/9 - KQXSKH 16/9, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 16/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
8648 |
8359 |
0051 |
Giải năm |
0056 |
Giải tư |
94436 |
70420 |
84868 |
72503 |
85232 |
01781 |
14633 |
Giải ba |
18491 |
45249 |
Giải nhì |
56212 |
Giải nhất |
46590 |
Đặc biệt |
817624 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
48 |
59 |
51 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
36 |
20 |
68 |
03 |
32 |
81 |
33 |
Giải ba |
91 |
49 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
648 |
359 |
051 |
Giải năm |
056 |
Giải tư |
436 |
420 |
868 |
503 |
232 |
781 |
633 |
Giải ba |
491 |
249 |
Giải nhì |
212 |
Giải nhất |
590 |
Đặc biệt |
624 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12, 12 |
2 |
20, 24 |
3 |
32, 33, 36 |
4 |
48, 49 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
80, 81 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80, 90 |
1 |
51, 81, 91 |
2 |
12, 12, 32 |
3 |
03, 33 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
36, 56 |
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
49, 59 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
9246 |
9602 |
5138 |
Giải năm |
4766 |
Giải tư |
54347 |
57736 |
04660 |
65189 |
60983 |
78511 |
97475 |
Giải ba |
19511 |
72536 |
Giải nhì |
88354 |
Giải nhất |
30554 |
Đặc biệt |
763043 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
46 |
02 |
38 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
47 |
36 |
60 |
89 |
83 |
11 |
75 |
Giải ba |
11 |
36 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
246 |
602 |
138 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
347 |
736 |
660 |
189 |
983 |
511 |
475 |
Giải ba |
511 |
536 |
Giải nhì |
354 |
Giải nhất |
554 |
Đặc biệt |
043 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
11, 11 |
2 |
|
3 |
36, 36, 37, 38 |
4 |
43, 46, 47 |
5 |
54, 54 |
6 |
60, 66 |
7 |
75 |
8 |
80, 83, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
11, 11 |
2 |
02 |
3 |
43, 83 |
4 |
54, 54 |
5 |
75 |
6 |
36, 36, 46, 66 |
7 |
37, 47 |
8 |
38 |
9 |
89 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
5684 |
0119 |
0018 |
Giải năm |
9876 |
Giải tư |
16061 |
37680 |
47875 |
82664 |
19689 |
22945 |
80017 |
Giải ba |
67670 |
89518 |
Giải nhì |
82562 |
Giải nhất |
94734 |
Đặc biệt |
817813 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
84 |
19 |
18 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
61 |
80 |
75 |
64 |
89 |
45 |
17 |
Giải ba |
70 |
18 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
380 |
Giải sáu |
684 |
119 |
018 |
Giải năm |
876 |
Giải tư |
061 |
680 |
875 |
664 |
689 |
945 |
017 |
Giải ba |
670 |
518 |
Giải nhì |
562 |
Giải nhất |
734 |
Đặc biệt |
813 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13, 17, 18, 18, 19 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
61, 62, 64 |
7 |
70, 75, 76 |
8 |
80, 80, 84, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 80 |
1 |
61 |
2 |
62 |
3 |
13 |
4 |
04, 34, 64, 84 |
5 |
45, 75 |
6 |
76 |
7 |
17 |
8 |
18, 18 |
9 |
19, 89 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
4398 |
0619 |
0540 |
Giải năm |
1495 |
Giải tư |
25412 |
39119 |
64857 |
03757 |
99352 |
52555 |
46541 |
Giải ba |
21877 |
14845 |
Giải nhì |
00995 |
Giải nhất |
92249 |
Đặc biệt |
98554 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
98 |
19 |
40 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
12 |
19 |
57 |
57 |
52 |
55 |
41 |
Giải ba |
77 |
45 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
398 |
619 |
540 |
Giải năm |
495 |
Giải tư |
412 |
119 |
857 |
757 |
352 |
555 |
541 |
Giải ba |
877 |
845 |
Giải nhì |
995 |
Giải nhất |
249 |
Đặc biệt |
554 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 19, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 41, 45, 49 |
5 |
52, 54, 55, 57, 57 |
6 |
64 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
95, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
41 |
2 |
12, 52 |
3 |
|
4 |
54, 64 |
5 |
45, 55, 95, 95 |
6 |
|
7 |
57, 57, 77 |
8 |
98 |
9 |
19, 19, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác