Xổ Số Khánh Hòa ngày 19/1
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 19/1 - KQXSKH 19/1, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 19/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
561 |
Giải sáu |
7747 |
4773 |
2732 |
Giải năm |
5616 |
Giải tư |
86968 |
98597 |
20329 |
39263 |
91472 |
57511 |
78923 |
Giải ba |
52215 |
86220 |
Giải nhì |
99676 |
Giải nhất |
22251 |
Đặc biệt |
435963 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
47 |
73 |
|
Giải năm |
16 |
Giải tư |
68 |
97 |
29 |
63 |
72 |
11 |
23 |
Giải ba |
15 |
20 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
561 |
Giải sáu |
747 |
773 |
|
Giải năm |
616 |
Giải tư |
968 |
597 |
329 |
263 |
472 |
511 |
923 |
Giải ba |
215 |
220 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
251 |
Đặc biệt |
963 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15, 16 |
2 |
20, 23, 29 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
51 |
6 |
61, 63, 63, 68 |
7 |
72, 73, 76 |
8 |
85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
11, 51, 61 |
2 |
72 |
3 |
23, 63, 63, 73 |
4 |
|
5 |
15, 85 |
6 |
16, 76 |
7 |
47, 97 |
8 |
68 |
9 |
29 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
364 |
Giải sáu |
6219 |
3637 |
2514 |
Giải năm |
7154 |
Giải tư |
64041 |
23718 |
94598 |
71639 |
67477 |
32510 |
61939 |
Giải ba |
66835 |
28543 |
Giải nhì |
29756 |
Giải nhất |
19726 |
Đặc biệt |
606142 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
19 |
37 |
14 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
41 |
18 |
98 |
39 |
77 |
10 |
39 |
Giải ba |
35 |
43 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
364 |
Giải sáu |
219 |
637 |
514 |
Giải năm |
154 |
Giải tư |
041 |
718 |
598 |
639 |
477 |
510 |
939 |
Giải ba |
835 |
543 |
Giải nhì |
756 |
Giải nhất |
726 |
Đặc biệt |
142 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14, 18, 19 |
2 |
26 |
3 |
35, 37, 39, 39 |
4 |
41, 42, 43 |
5 |
54, 56 |
6 |
64 |
7 |
77 |
8 |
80 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
41 |
2 |
42 |
3 |
43 |
4 |
14, 54, 64 |
5 |
35 |
6 |
26, 56 |
7 |
37, 77 |
8 |
18, 98 |
9 |
19, 39, 39 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
165 |
Giải sáu |
5832 |
5189 |
1572 |
Giải năm |
8719 |
Giải tư |
70425 |
52579 |
83325 |
81564 |
84483 |
72220 |
21073 |
Giải ba |
69140 |
90519 |
Giải nhì |
18254 |
Giải nhất |
55145 |
Đặc biệt |
678265 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
32 |
89 |
72 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
25 |
79 |
25 |
64 |
83 |
20 |
73 |
Giải ba |
40 |
19 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
165 |
Giải sáu |
832 |
189 |
572 |
Giải năm |
719 |
Giải tư |
425 |
579 |
325 |
564 |
483 |
220 |
073 |
Giải ba |
140 |
519 |
Giải nhì |
254 |
Giải nhất |
145 |
Đặc biệt |
265 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19, 19 |
2 |
20, 25, 25, 28 |
3 |
32 |
4 |
40, 45 |
5 |
54 |
6 |
64, 65, 65 |
7 |
72, 73, 79 |
8 |
83, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
|
2 |
32, 72 |
3 |
73, 83 |
4 |
54, 64 |
5 |
25, 25, 45, 65, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28 |
9 |
19, 19, 79, 89 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
406 |
Giải sáu |
2475 |
2411 |
5375 |
Giải năm |
3979 |
Giải tư |
36741 |
84806 |
49102 |
70765 |
64557 |
93655 |
36466 |
Giải ba |
53279 |
96495 |
Giải nhì |
98367 |
Giải nhất |
29950 |
Đặc biệt |
07802 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
75 |
11 |
75 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
41 |
06 |
02 |
65 |
57 |
55 |
66 |
Giải ba |
79 |
95 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
406 |
Giải sáu |
475 |
411 |
375 |
Giải năm |
979 |
Giải tư |
741 |
806 |
102 |
765 |
557 |
655 |
466 |
Giải ba |
279 |
495 |
Giải nhì |
367 |
Giải nhất |
950 |
Đặc biệt |
802 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 06, 06 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 46 |
5 |
50, 55, 57 |
6 |
65, 66, 67 |
7 |
75, 75, 79, 79 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 41 |
2 |
02, 02 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55, 65, 75, 75, 95 |
6 |
06, 06, 46, 66 |
7 |
57, 67 |
8 |
|
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác