Xổ Số Khánh Hòa ngày 19/4
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 19/4 - KQXSKH 19/4, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 19/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
0374 |
5321 |
1310 |
Giải năm |
5099 |
Giải tư |
15346 |
91276 |
56002 |
00701 |
64827 |
16338 |
74941 |
Giải ba |
37960 |
18737 |
Giải nhì |
69608 |
Giải nhất |
75231 |
Đặc biệt |
024139 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
74 |
21 |
|
Giải năm |
99 |
Giải tư |
46 |
76 |
02 |
01 |
27 |
38 |
41 |
Giải ba |
60 |
37 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
374 |
321 |
|
Giải năm |
099 |
Giải tư |
346 |
276 |
002 |
701 |
827 |
338 |
941 |
Giải ba |
960 |
737 |
Giải nhì |
608 |
Giải nhất |
231 |
Đặc biệt |
139 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 08 |
1 |
|
2 |
21, 27 |
3 |
30, 31, 37, 38, 39 |
4 |
41, 46 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
74, 76 |
8 |
83 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 60 |
1 |
01, 21, 31, 41 |
2 |
02 |
3 |
83 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
46, 76 |
7 |
27, 37 |
8 |
08, 38 |
9 |
39, 99 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
262 |
Giải sáu |
4552 |
2453 |
1539 |
Giải năm |
1416 |
Giải tư |
59032 |
92430 |
02099 |
23643 |
76725 |
70999 |
92047 |
Giải ba |
31424 |
76230 |
Giải nhì |
45901 |
Giải nhất |
32647 |
Đặc biệt |
697749 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
52 |
53 |
39 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
32 |
30 |
99 |
43 |
25 |
99 |
47 |
Giải ba |
24 |
30 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
262 |
Giải sáu |
552 |
453 |
539 |
Giải năm |
416 |
Giải tư |
032 |
430 |
099 |
643 |
725 |
999 |
047 |
Giải ba |
424 |
230 |
Giải nhì |
901 |
Giải nhất |
647 |
Đặc biệt |
749 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
16 |
2 |
24, 25 |
3 |
30, 30, 32, 39 |
4 |
43, 47, 47, 49 |
5 |
52, 53 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
|
9 |
94, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
01 |
2 |
32, 52, 62 |
3 |
43, 53 |
4 |
24, 94 |
5 |
25 |
6 |
16 |
7 |
47, 47 |
8 |
|
9 |
39, 49, 99, 99 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
138 |
Giải sáu |
7942 |
2246 |
9365 |
Giải năm |
2426 |
Giải tư |
53011 |
27391 |
12712 |
45649 |
57608 |
78538 |
74399 |
Giải ba |
81924 |
11161 |
Giải nhì |
18702 |
Giải nhất |
73437 |
Đặc biệt |
355256 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
42 |
46 |
65 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
11 |
91 |
12 |
49 |
08 |
38 |
99 |
Giải ba |
24 |
61 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
138 |
Giải sáu |
942 |
246 |
365 |
Giải năm |
426 |
Giải tư |
011 |
391 |
712 |
649 |
608 |
538 |
399 |
Giải ba |
924 |
161 |
Giải nhì |
702 |
Giải nhất |
437 |
Đặc biệt |
256 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
11, 12 |
2 |
24, 26 |
3 |
37, 38, 38 |
4 |
42, 46, 49 |
5 |
50, 56 |
6 |
61, 65 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 61, 91 |
2 |
02, 12, 42 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
65 |
6 |
26, 46, 56 |
7 |
37 |
8 |
08, 38, 38 |
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác