Xổ Số Khánh Hòa ngày 21/1
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 21/1 - KQXSKH 21/1, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 21/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
552 |
Giải sáu |
2921 |
2593 |
9026 |
Giải năm |
8873 |
Giải tư |
83537 |
51007 |
45299 |
18553 |
81287 |
00662 |
94656 |
Giải ba |
45995 |
46843 |
Giải nhì |
87142 |
Giải nhất |
80257 |
Đặc biệt |
326998 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
21 |
93 |
|
Giải năm |
73 |
Giải tư |
37 |
07 |
99 |
53 |
87 |
62 |
56 |
Giải ba |
95 |
43 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
552 |
Giải sáu |
921 |
593 |
|
Giải năm |
873 |
Giải tư |
537 |
007 |
299 |
553 |
287 |
662 |
656 |
Giải ba |
995 |
843 |
Giải nhì |
142 |
Giải nhất |
257 |
Đặc biệt |
998 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
37 |
4 |
42, 43 |
5 |
52, 53, 56, 57 |
6 |
62 |
7 |
73 |
8 |
87 |
9 |
93, 93, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21 |
2 |
42, 52, 62 |
3 |
43, 53, 73, 93, 93 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
56 |
7 |
07, 37, 57, 87 |
8 |
98 |
9 |
99 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
294 |
Giải sáu |
2709 |
3862 |
3502 |
Giải năm |
2392 |
Giải tư |
97148 |
61978 |
48061 |
49981 |
51938 |
83193 |
43902 |
Giải ba |
66449 |
35382 |
Giải nhì |
29983 |
Giải nhất |
63642 |
Đặc biệt |
817145 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
09 |
62 |
02 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
48 |
78 |
61 |
81 |
38 |
93 |
02 |
Giải ba |
49 |
82 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
294 |
Giải sáu |
709 |
862 |
502 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
148 |
978 |
061 |
981 |
938 |
193 |
902 |
Giải ba |
449 |
382 |
Giải nhì |
983 |
Giải nhất |
642 |
Đặc biệt |
145 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
32, 38 |
4 |
42, 45, 48, 49 |
5 |
|
6 |
61, 62 |
7 |
78 |
8 |
81, 82, 83 |
9 |
92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 81 |
2 |
02, 02, 32, 42, 62, 82, 92 |
3 |
83, 93 |
4 |
94 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
|
8 |
38, 48, 78 |
9 |
09, 49 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
9509 |
1697 |
5233 |
Giải năm |
8696 |
Giải tư |
46647 |
69225 |
60858 |
46361 |
88373 |
67460 |
38003 |
Giải ba |
13649 |
06120 |
Giải nhì |
62204 |
Giải nhất |
54374 |
Đặc biệt |
496273 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
09 |
97 |
33 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
47 |
25 |
58 |
61 |
73 |
60 |
03 |
Giải ba |
49 |
20 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
509 |
697 |
233 |
Giải năm |
696 |
Giải tư |
647 |
225 |
858 |
361 |
373 |
460 |
003 |
Giải ba |
649 |
120 |
Giải nhì |
204 |
Giải nhất |
374 |
Đặc biệt |
273 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09 |
1 |
|
2 |
20, 25 |
3 |
33, 39 |
4 |
40, 47, 49 |
5 |
58 |
6 |
60, 61 |
7 |
73, 73, 74 |
8 |
|
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 60 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
03, 33, 73, 73 |
4 |
04, 74 |
5 |
25 |
6 |
96 |
7 |
47, 97 |
8 |
58 |
9 |
09, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác