Xổ Số Khánh Hòa ngày 21/11
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 21/11 - KQXSKH 21/11, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 21/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
3331 |
3723 |
3946 |
Giải năm |
1329 |
Giải tư |
38396 |
71462 |
20819 |
13586 |
99999 |
50032 |
41011 |
Giải ba |
31277 |
02684 |
Giải nhì |
66355 |
Giải nhất |
13576 |
Đặc biệt |
163825 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
31 |
23 |
|
Giải năm |
29 |
Giải tư |
96 |
62 |
19 |
86 |
99 |
32 |
11 |
Giải ba |
77 |
84 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
331 |
723 |
|
Giải năm |
329 |
Giải tư |
396 |
462 |
819 |
586 |
999 |
032 |
011 |
Giải ba |
277 |
684 |
Giải nhì |
355 |
Giải nhất |
576 |
Đặc biệt |
825 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 19 |
2 |
20, 23, 25, 29 |
3 |
31, 32 |
4 |
|
5 |
55, 55 |
6 |
62 |
7 |
76, 77 |
8 |
84, 86 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
11, 31 |
2 |
32, 62 |
3 |
23 |
4 |
84 |
5 |
25, 55, 55 |
6 |
76, 86, 96 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
19, 29, 99 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
374 |
Giải sáu |
2548 |
1892 |
6080 |
Giải năm |
2911 |
Giải tư |
38432 |
89327 |
85524 |
74949 |
19881 |
48981 |
89308 |
Giải ba |
50854 |
34001 |
Giải nhì |
31033 |
Giải nhất |
00807 |
Đặc biệt |
185011 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
48 |
92 |
80 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
32 |
27 |
24 |
49 |
81 |
81 |
08 |
Giải ba |
54 |
01 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
374 |
Giải sáu |
548 |
892 |
080 |
Giải năm |
911 |
Giải tư |
432 |
327 |
524 |
949 |
881 |
981 |
308 |
Giải ba |
854 |
001 |
Giải nhì |
033 |
Giải nhất |
807 |
Đặc biệt |
011 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07, 08 |
1 |
11, 11 |
2 |
24, 27 |
3 |
32, 33 |
4 |
48, 49 |
5 |
54, 56 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
80, 81, 81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01, 11, 11, 81, 81 |
2 |
32, 92 |
3 |
33 |
4 |
24, 54, 74 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
07, 27 |
8 |
08, 48 |
9 |
49 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
815 |
Giải sáu |
6104 |
1796 |
6511 |
Giải năm |
5396 |
Giải tư |
72751 |
58788 |
88284 |
17205 |
25342 |
97909 |
92173 |
Giải ba |
55582 |
59184 |
Giải nhì |
99322 |
Giải nhất |
65975 |
Đặc biệt |
413526 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
04 |
96 |
11 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
51 |
88 |
84 |
05 |
42 |
09 |
73 |
Giải ba |
82 |
84 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
815 |
Giải sáu |
104 |
796 |
511 |
Giải năm |
396 |
Giải tư |
751 |
788 |
284 |
205 |
342 |
909 |
173 |
Giải ba |
582 |
184 |
Giải nhì |
322 |
Giải nhất |
975 |
Đặc biệt |
526 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 09 |
1 |
11, 15 |
2 |
22, 26 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
73, 74, 75 |
8 |
82, 84, 84, 88 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 51 |
2 |
22, 42, 82 |
3 |
73 |
4 |
04, 74, 84, 84 |
5 |
05, 15, 75 |
6 |
26, 96, 96 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
09 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
4528 |
1663 |
3376 |
Giải năm |
1200 |
Giải tư |
56145 |
79696 |
47195 |
82864 |
11607 |
16552 |
31933 |
Giải ba |
01088 |
87232 |
Giải nhì |
10030 |
Giải nhất |
89561 |
Đặc biệt |
39324 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
28 |
63 |
76 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
45 |
96 |
95 |
64 |
07 |
52 |
33 |
Giải ba |
88 |
32 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
528 |
663 |
376 |
Giải năm |
200 |
Giải tư |
145 |
696 |
195 |
864 |
607 |
552 |
933 |
Giải ba |
088 |
232 |
Giải nhì |
030 |
Giải nhất |
561 |
Đặc biệt |
324 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
|
2 |
24, 28 |
3 |
30, 32, 32, 33 |
4 |
45, 46 |
5 |
52 |
6 |
61, 63, 64 |
7 |
76 |
8 |
88 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
61 |
2 |
32, 32, 52 |
3 |
33, 63 |
4 |
24, 64 |
5 |
45, 95 |
6 |
46, 76, 96 |
7 |
07 |
8 |
28, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác