Xổ Số Khánh Hòa ngày 22/11
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 22/11 - KQXSKH 22/11, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 22/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
576 |
Giải sáu |
0874 |
1591 |
7824 |
Giải năm |
3572 |
Giải tư |
86536 |
36660 |
72219 |
77764 |
55360 |
23559 |
03654 |
Giải ba |
82050 |
85104 |
Giải nhì |
58544 |
Giải nhất |
35237 |
Đặc biệt |
207691 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
74 |
91 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
36 |
60 |
19 |
64 |
60 |
59 |
54 |
Giải ba |
50 |
04 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
576 |
Giải sáu |
874 |
591 |
|
Giải năm |
572 |
Giải tư |
536 |
660 |
219 |
764 |
360 |
559 |
654 |
Giải ba |
050 |
104 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
237 |
Đặc biệt |
691 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
36, 37 |
4 |
44 |
5 |
50, 54, 59 |
6 |
60, 60, 64 |
7 |
72, 74, 76 |
8 |
86 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 60 |
1 |
91, 91 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
04, 44, 54, 64, 74 |
5 |
|
6 |
36, 76, 86 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
19, 59 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
5461 |
1285 |
2302 |
Giải năm |
1015 |
Giải tư |
57873 |
32593 |
22687 |
72958 |
81614 |
19363 |
04573 |
Giải ba |
77613 |
12380 |
Giải nhì |
61864 |
Giải nhất |
95436 |
Đặc biệt |
614700 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
61 |
85 |
02 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
73 |
93 |
87 |
58 |
14 |
63 |
73 |
Giải ba |
13 |
80 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
461 |
285 |
302 |
Giải năm |
015 |
Giải tư |
873 |
593 |
687 |
958 |
614 |
363 |
573 |
Giải ba |
613 |
380 |
Giải nhì |
864 |
Giải nhất |
436 |
Đặc biệt |
700 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
13, 14, 15 |
2 |
|
3 |
33, 36 |
4 |
40 |
5 |
58 |
6 |
61, 63, 64 |
7 |
73, 73 |
8 |
80, 85, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 80 |
1 |
61 |
2 |
02 |
3 |
13, 33, 63, 73, 73, 93 |
4 |
14, 64 |
5 |
15, 85 |
6 |
36 |
7 |
87 |
8 |
58 |
9 |
|
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
599 |
Giải sáu |
4778 |
3719 |
7224 |
Giải năm |
2757 |
Giải tư |
94301 |
78345 |
51814 |
38550 |
03055 |
00003 |
46835 |
Giải ba |
35524 |
54582 |
Giải nhì |
65660 |
Giải nhất |
41051 |
Đặc biệt |
690149 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
78 |
19 |
24 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
01 |
45 |
14 |
50 |
55 |
03 |
35 |
Giải ba |
24 |
82 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
599 |
Giải sáu |
778 |
719 |
224 |
Giải năm |
757 |
Giải tư |
301 |
345 |
814 |
550 |
055 |
003 |
835 |
Giải ba |
524 |
582 |
Giải nhì |
660 |
Giải nhất |
051 |
Đặc biệt |
149 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
14, 19 |
2 |
24, 24 |
3 |
35 |
4 |
45, 46, 49 |
5 |
50, 51, 55, 57 |
6 |
60 |
7 |
78 |
8 |
82 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60 |
1 |
01, 51 |
2 |
82 |
3 |
03 |
4 |
14, 24, 24 |
5 |
35, 45, 55 |
6 |
46 |
7 |
57 |
8 |
78 |
9 |
19, 49, 99 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
340 |
Giải sáu |
5416 |
3809 |
9051 |
Giải năm |
9723 |
Giải tư |
13870 |
42273 |
15131 |
93975 |
80621 |
76961 |
22924 |
Giải ba |
21487 |
80428 |
Giải nhì |
52942 |
Giải nhất |
83977 |
Đặc biệt |
783429 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
16 |
09 |
51 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
70 |
73 |
31 |
75 |
21 |
61 |
24 |
Giải ba |
87 |
28 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
340 |
Giải sáu |
416 |
809 |
051 |
Giải năm |
723 |
Giải tư |
870 |
273 |
131 |
975 |
621 |
961 |
924 |
Giải ba |
487 |
428 |
Giải nhì |
942 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
429 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
16 |
2 |
21, 23, 24, 28, 29 |
3 |
31, 37 |
4 |
40, 42 |
5 |
51 |
6 |
61 |
7 |
70, 73, 75, 77 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
21, 31, 51, 61 |
2 |
42 |
3 |
23, 73 |
4 |
24 |
5 |
75 |
6 |
16 |
7 |
37, 77, 87 |
8 |
28 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác