Xổ Số Khánh Hòa ngày 23/1
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 23/1 - KQXSKH 23/1, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 23/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
095 |
Giải sáu |
9169 |
7523 |
5127 |
Giải năm |
9177 |
Giải tư |
67825 |
54267 |
06166 |
52057 |
85315 |
53115 |
42013 |
Giải ba |
26309 |
65779 |
Giải nhì |
07641 |
Giải nhất |
18879 |
Đặc biệt |
805230 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
69 |
23 |
|
Giải năm |
77 |
Giải tư |
25 |
67 |
66 |
57 |
15 |
15 |
13 |
Giải ba |
09 |
79 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
095 |
Giải sáu |
169 |
523 |
|
Giải năm |
177 |
Giải tư |
825 |
267 |
166 |
057 |
315 |
115 |
013 |
Giải ba |
309 |
779 |
Giải nhì |
641 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
230 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
13, 15, 15 |
2 |
23, 25 |
3 |
30 |
4 |
41 |
5 |
57 |
6 |
66, 67, 69 |
7 |
77, 79, 79, 79 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
13, 23 |
4 |
|
5 |
15, 15, 25, 95 |
6 |
66 |
7 |
57, 67, 77 |
8 |
|
9 |
09, 69, 79, 79, 79 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
876 |
Giải sáu |
8561 |
6565 |
7028 |
Giải năm |
6435 |
Giải tư |
31020 |
98112 |
85129 |
32669 |
18009 |
83615 |
90819 |
Giải ba |
86561 |
90161 |
Giải nhì |
61831 |
Giải nhất |
58927 |
Đặc biệt |
058945 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
61 |
65 |
28 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
20 |
12 |
29 |
69 |
09 |
15 |
19 |
Giải ba |
61 |
61 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
876 |
Giải sáu |
561 |
565 |
028 |
Giải năm |
435 |
Giải tư |
020 |
112 |
129 |
669 |
009 |
615 |
819 |
Giải ba |
561 |
161 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
927 |
Đặc biệt |
945 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 15, 19 |
2 |
20, 27, 28, 29 |
3 |
31, 35 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
61, 61, 61, 65, 69 |
7 |
76 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
31, 61, 61, 61 |
2 |
12, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15, 35, 45, 65 |
6 |
76 |
7 |
27 |
8 |
28 |
9 |
09, 19, 29, 69 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
265 |
Giải sáu |
2800 |
0015 |
9511 |
Giải năm |
9987 |
Giải tư |
90770 |
69113 |
39191 |
24999 |
60834 |
54804 |
09828 |
Giải ba |
21634 |
32123 |
Giải nhì |
69438 |
Giải nhất |
04377 |
Đặc biệt |
250636 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
00 |
15 |
11 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
70 |
13 |
91 |
99 |
34 |
04 |
28 |
Giải ba |
34 |
23 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
265 |
Giải sáu |
800 |
015 |
511 |
Giải năm |
987 |
Giải tư |
770 |
113 |
191 |
999 |
834 |
804 |
828 |
Giải ba |
634 |
123 |
Giải nhì |
438 |
Giải nhất |
377 |
Đặc biệt |
636 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
11, 13, 15 |
2 |
23, 28 |
3 |
34, 34, 36, 38 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
70, 77 |
8 |
87 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
11, 91 |
2 |
|
3 |
13, 23, 43 |
4 |
04, 34, 34 |
5 |
15, 65 |
6 |
36 |
7 |
77, 87 |
8 |
28, 38 |
9 |
99 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
6098 |
4969 |
2549 |
Giải năm |
0374 |
Giải tư |
82126 |
45067 |
51636 |
09783 |
51352 |
84021 |
35785 |
Giải ba |
03619 |
22652 |
Giải nhì |
70699 |
Giải nhất |
33066 |
Đặc biệt |
42049 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
98 |
69 |
49 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
26 |
67 |
36 |
83 |
52 |
21 |
85 |
Giải ba |
19 |
52 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
098 |
969 |
549 |
Giải năm |
374 |
Giải tư |
126 |
067 |
636 |
783 |
352 |
021 |
785 |
Giải ba |
619 |
652 |
Giải nhì |
699 |
Giải nhất |
066 |
Đặc biệt |
049 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
19 |
2 |
21, 26 |
3 |
36 |
4 |
49, 49 |
5 |
52, 52, 59 |
6 |
66, 67, 69 |
7 |
74 |
8 |
83, 85 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21 |
2 |
52, 52 |
3 |
83 |
4 |
74 |
5 |
85 |
6 |
26, 36, 66 |
7 |
67 |
8 |
98 |
9 |
19, 49, 49, 59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác