Xổ Số Khánh Hòa ngày 23/4
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 23/4 - KQXSKH 23/4, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 23/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
454 |
Giải sáu |
8224 |
4202 |
8434 |
Giải năm |
6453 |
Giải tư |
02585 |
24865 |
14789 |
41426 |
35199 |
58914 |
20142 |
Giải ba |
09731 |
12920 |
Giải nhì |
29627 |
Giải nhất |
08545 |
Đặc biệt |
510739 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
24 |
02 |
|
Giải năm |
53 |
Giải tư |
85 |
65 |
89 |
26 |
99 |
14 |
42 |
Giải ba |
31 |
20 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
454 |
Giải sáu |
224 |
202 |
|
Giải năm |
453 |
Giải tư |
585 |
865 |
789 |
426 |
199 |
914 |
142 |
Giải ba |
731 |
920 |
Giải nhì |
627 |
Giải nhất |
545 |
Đặc biệt |
739 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
14 |
2 |
20, 24, 26, 27 |
3 |
31, 39 |
4 |
42, 45 |
5 |
53, 54, 56 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
85, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
31 |
2 |
02, 42 |
3 |
53 |
4 |
14, 24, 54 |
5 |
45, 65, 85 |
6 |
26, 56 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
39, 89, 99 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
1655 |
4597 |
1362 |
Giải năm |
2788 |
Giải tư |
27726 |
93260 |
15416 |
29930 |
42052 |
07464 |
62982 |
Giải ba |
50943 |
35827 |
Giải nhì |
05113 |
Giải nhất |
26887 |
Đặc biệt |
878705 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
55 |
97 |
62 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
26 |
60 |
16 |
30 |
52 |
64 |
82 |
Giải ba |
43 |
27 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
655 |
597 |
362 |
Giải năm |
788 |
Giải tư |
726 |
260 |
416 |
930 |
052 |
464 |
982 |
Giải ba |
943 |
827 |
Giải nhì |
113 |
Giải nhất |
887 |
Đặc biệt |
705 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
13, 16 |
2 |
26, 26, 27 |
3 |
30 |
4 |
43 |
5 |
52, 55 |
6 |
60, 62, 64 |
7 |
|
8 |
82, 87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
|
2 |
52, 62, 82 |
3 |
13, 43 |
4 |
64 |
5 |
05, 55 |
6 |
16, 26, 26 |
7 |
27, 87, 97 |
8 |
88 |
9 |
09 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
7364 |
7849 |
9217 |
Giải năm |
9788 |
Giải tư |
26930 |
19732 |
65562 |
79127 |
83915 |
84870 |
48959 |
Giải ba |
21424 |
79226 |
Giải nhì |
55541 |
Giải nhất |
83913 |
Đặc biệt |
643706 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
64 |
49 |
17 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
30 |
32 |
62 |
27 |
15 |
70 |
59 |
Giải ba |
24 |
26 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
364 |
849 |
217 |
Giải năm |
788 |
Giải tư |
930 |
732 |
562 |
127 |
915 |
870 |
959 |
Giải ba |
424 |
226 |
Giải nhì |
541 |
Giải nhất |
913 |
Đặc biệt |
706 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 15, 17 |
2 |
24, 26, 27 |
3 |
30, 32 |
4 |
40, 41, 49 |
5 |
51, 59 |
6 |
62, 64 |
7 |
70 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 70 |
1 |
41, 51 |
2 |
32, 62 |
3 |
13 |
4 |
24, 64 |
5 |
15 |
6 |
06, 26 |
7 |
17, 27 |
8 |
88 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác