Xổ Số Khánh Hòa ngày 23/7
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 23/7 - KQXSKH 23/7, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 23/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
1124 |
4320 |
8728 |
Giải năm |
4810 |
Giải tư |
26992 |
61383 |
74449 |
83366 |
62789 |
02345 |
85722 |
Giải ba |
60762 |
49156 |
Giải nhì |
82523 |
Giải nhất |
30784 |
Đặc biệt |
477625 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
24 |
20 |
|
Giải năm |
10 |
Giải tư |
92 |
83 |
49 |
66 |
89 |
45 |
22 |
Giải ba |
62 |
56 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
124 |
320 |
|
Giải năm |
810 |
Giải tư |
992 |
383 |
449 |
366 |
789 |
345 |
722 |
Giải ba |
762 |
156 |
Giải nhì |
523 |
Giải nhất |
784 |
Đặc biệt |
625 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
20, 22, 23, 23, 24, 25 |
3 |
|
4 |
45, 49 |
5 |
51, 56 |
6 |
62, 66 |
7 |
|
8 |
83, 84, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20 |
1 |
51 |
2 |
22, 62, 92 |
3 |
23, 23, 83 |
4 |
24, 84 |
5 |
25, 45 |
6 |
56, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
49, 89 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
0150 |
9548 |
8559 |
Giải năm |
8709 |
Giải tư |
22389 |
57496 |
17067 |
56768 |
43941 |
39181 |
30492 |
Giải ba |
47039 |
14437 |
Giải nhì |
63745 |
Giải nhất |
35929 |
Đặc biệt |
627922 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
50 |
48 |
59 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
89 |
96 |
67 |
68 |
41 |
81 |
92 |
Giải ba |
39 |
37 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
150 |
548 |
559 |
Giải năm |
709 |
Giải tư |
389 |
496 |
067 |
768 |
941 |
181 |
492 |
Giải ba |
039 |
437 |
Giải nhì |
745 |
Giải nhất |
929 |
Đặc biệt |
922 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
|
2 |
22, 29 |
3 |
37, 39 |
4 |
41, 45, 48 |
5 |
50, 59 |
6 |
67, 68 |
7 |
|
8 |
80, 81, 89 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
22, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
45 |
6 |
96 |
7 |
07, 37, 67 |
8 |
48, 68 |
9 |
09, 29, 39, 59, 89 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
532 |
Giải sáu |
6829 |
8291 |
8905 |
Giải năm |
5359 |
Giải tư |
59156 |
98544 |
25684 |
93524 |
95296 |
79668 |
99144 |
Giải ba |
47413 |
47240 |
Giải nhì |
94418 |
Giải nhất |
07816 |
Đặc biệt |
301995 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
29 |
91 |
05 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
56 |
44 |
84 |
24 |
96 |
68 |
44 |
Giải ba |
13 |
40 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
532 |
Giải sáu |
829 |
291 |
905 |
Giải năm |
359 |
Giải tư |
156 |
544 |
684 |
524 |
296 |
668 |
144 |
Giải ba |
413 |
240 |
Giải nhì |
418 |
Giải nhất |
816 |
Đặc biệt |
995 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13, 16, 18 |
2 |
24, 29 |
3 |
30, 32 |
4 |
40, 44, 44 |
5 |
56, 59 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
91, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
91 |
2 |
32 |
3 |
13 |
4 |
24, 44, 44, 84 |
5 |
05, 95 |
6 |
16, 56, 96 |
7 |
|
8 |
18, 68 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác