Xổ Số Khánh Hòa ngày 28/1
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 28/1 - KQXSKH 28/1, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 28/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
3759 |
0444 |
1589 |
Giải năm |
8409 |
Giải tư |
27262 |
50929 |
45324 |
38391 |
01865 |
50176 |
96931 |
Giải ba |
95984 |
60025 |
Giải nhì |
82568 |
Giải nhất |
42734 |
Đặc biệt |
075089 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
59 |
44 |
|
Giải năm |
09 |
Giải tư |
62 |
29 |
24 |
91 |
65 |
76 |
31 |
Giải ba |
84 |
25 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
759 |
444 |
|
Giải năm |
409 |
Giải tư |
262 |
929 |
324 |
391 |
865 |
176 |
931 |
Giải ba |
984 |
025 |
Giải nhì |
568 |
Giải nhất |
734 |
Đặc biệt |
089 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
|
2 |
24, 25, 29 |
3 |
31, 34, 37 |
4 |
44 |
5 |
59 |
6 |
62, 65, 66, 68 |
7 |
76 |
8 |
84, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 91 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
24, 34, 44, 84 |
5 |
25, 65 |
6 |
66, 76 |
7 |
37 |
8 |
68 |
9 |
09, 29, 59, 89 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
6837 |
0710 |
5348 |
Giải năm |
6794 |
Giải tư |
76658 |
40216 |
83345 |
25265 |
66633 |
10545 |
74232 |
Giải ba |
58027 |
27670 |
Giải nhì |
41224 |
Giải nhất |
77989 |
Đặc biệt |
309143 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
37 |
10 |
48 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
58 |
16 |
45 |
65 |
33 |
45 |
32 |
Giải ba |
27 |
70 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
837 |
710 |
348 |
Giải năm |
794 |
Giải tư |
658 |
216 |
345 |
265 |
633 |
545 |
232 |
Giải ba |
027 |
670 |
Giải nhì |
224 |
Giải nhất |
989 |
Đặc biệt |
143 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
10, 16 |
2 |
24, 27 |
3 |
32, 33, 33, 37 |
4 |
43, 45, 45, 48 |
5 |
58 |
6 |
65 |
7 |
70 |
8 |
89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
33, 33, 43 |
4 |
24, 94 |
5 |
45, 45, 65 |
6 |
06, 16 |
7 |
27, 37 |
8 |
48, 58 |
9 |
89 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
285 |
Giải sáu |
9245 |
7980 |
3026 |
Giải năm |
0424 |
Giải tư |
87924 |
25216 |
85762 |
82115 |
88768 |
24109 |
55183 |
Giải ba |
31203 |
19062 |
Giải nhì |
76412 |
Giải nhất |
39920 |
Đặc biệt |
100719 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
45 |
80 |
26 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
24 |
16 |
62 |
15 |
68 |
09 |
83 |
Giải ba |
03 |
62 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
285 |
Giải sáu |
245 |
980 |
026 |
Giải năm |
424 |
Giải tư |
924 |
216 |
762 |
115 |
768 |
109 |
183 |
Giải ba |
203 |
062 |
Giải nhì |
412 |
Giải nhất |
920 |
Đặc biệt |
719 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
11, 12, 15, 16, 19 |
2 |
20, 24, 24, 26 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
|
6 |
62, 62, 68 |
7 |
|
8 |
80, 83, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
11 |
2 |
12, 62, 62 |
3 |
03, 83 |
4 |
24, 24 |
5 |
15, 45, 85 |
6 |
16, 26 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác