Xổ Số Kiên Giang ngày 11/9
XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
XSKG 11/9 - KQXSKG 11/9, Xem kết quả xổ số Kiên Giang ngày 11/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
9475 |
7128 |
1131 |
Giải năm |
5241 |
Giải tư |
43582 |
19836 |
82725 |
72748 |
64225 |
62587 |
01052 |
Giải ba |
76732 |
13506 |
Giải nhì |
26654 |
Giải nhất |
30497 |
Đặc biệt |
907967 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
75 |
28 |
31 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
82 |
36 |
25 |
48 |
25 |
87 |
52 |
Giải ba |
32 |
06 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
7 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
475 |
128 |
131 |
Giải năm |
241 |
Giải tư |
582 |
836 |
725 |
748 |
225 |
587 |
052 |
Giải ba |
732 |
506 |
Giải nhì |
654 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
967 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
|
2 |
25, 25, 28 |
3 |
31, 32, 36 |
4 |
40, 41, 48 |
5 |
52, 54 |
6 |
64, 67 |
7 |
7 , 75 |
8 |
82, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 7 |
1 |
31, 41 |
2 |
32, 52, 82 |
3 |
|
4 |
54, 64 |
5 |
25, 25, 75 |
6 |
06, 36 |
7 |
67, 87 |
8 |
28, 48 |
9 |
|
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
4089 |
4429 |
7067 |
Giải năm |
3259 |
Giải tư |
72482 |
41451 |
98784 |
23283 |
42972 |
78324 |
50359 |
Giải ba |
78708 |
48250 |
Giải nhì |
79735 |
Giải nhất |
37109 |
Đặc biệt |
337063 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
89 |
29 |
67 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
82 |
51 |
84 |
83 |
72 |
24 |
59 |
Giải ba |
08 |
50 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
089 |
429 |
067 |
Giải năm |
259 |
Giải tư |
482 |
451 |
784 |
283 |
972 |
324 |
359 |
Giải ba |
708 |
250 |
Giải nhì |
735 |
Giải nhất |
109 |
Đặc biệt |
063 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
|
2 |
21, 24, 29 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
50, 51, 59, 59 |
6 |
63, 67, 68 |
7 |
72 |
8 |
82, 83, 84, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
21, 51 |
2 |
72, 82 |
3 |
63, 83 |
4 |
24, 84 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
08, 68 |
9 |
09, 29, 59, 59, 89 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
304 |
Giải sáu |
2346 |
1394 |
0327 |
Giải năm |
1524 |
Giải tư |
98110 |
16812 |
15429 |
73374 |
71846 |
74261 |
03245 |
Giải ba |
64616 |
88524 |
Giải nhì |
93909 |
Giải nhất |
86830 |
Đặc biệt |
889032 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
46 |
94 |
27 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
10 |
12 |
29 |
74 |
46 |
61 |
45 |
Giải ba |
16 |
24 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
304 |
Giải sáu |
346 |
394 |
327 |
Giải năm |
524 |
Giải tư |
110 |
812 |
429 |
374 |
846 |
261 |
245 |
Giải ba |
616 |
524 |
Giải nhì |
909 |
Giải nhất |
830 |
Đặc biệt |
032 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
10, 12, 16 |
2 |
24, 24, 27, 29 |
3 |
30, 32 |
4 |
45, 46, 46 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
74 |
8 |
81 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
61, 81 |
2 |
12, 32 |
3 |
|
4 |
04, 24, 24, 74, 94 |
5 |
45 |
6 |
16, 46, 46 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác