Xổ Số Kiên Giang ngày 22/1
XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
XSKG 22/1 - KQXSKG 22/1, Xem kết quả xổ số Kiên Giang ngày 22/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
356 |
Giải sáu |
4812 |
0948 |
7517 |
Giải năm |
0290 |
Giải tư |
67998 |
12443 |
35394 |
25392 |
98939 |
69730 |
54892 |
Giải ba |
10586 |
05172 |
Giải nhì |
18434 |
Giải nhất |
74636 |
Đặc biệt |
332403 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
12 |
48 |
17 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
98 |
43 |
94 |
92 |
39 |
30 |
92 |
Giải ba |
86 |
72 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
356 |
Giải sáu |
812 |
948 |
517 |
Giải năm |
290 |
Giải tư |
998 |
443 |
394 |
392 |
939 |
730 |
892 |
Giải ba |
586 |
172 |
Giải nhì |
434 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
403 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
12, 17 |
2 |
|
3 |
30, 34, 39 |
4 |
43, 48 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
86 |
9 |
90, 92, 92, 94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
|
2 |
12, 72, 92, 92 |
3 |
03, 43 |
4 |
34, 94 |
5 |
|
6 |
56, 86 |
7 |
17 |
8 |
48, 98 |
9 |
39, 99 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
175 |
Giải sáu |
2618 |
9545 |
0399 |
Giải năm |
1675 |
Giải tư |
37311 |
18048 |
34672 |
92541 |
07584 |
69320 |
11426 |
Giải ba |
18091 |
80750 |
Giải nhì |
99690 |
Giải nhất |
25483 |
Đặc biệt |
511608 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
18 |
45 |
99 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
11 |
48 |
72 |
41 |
84 |
20 |
26 |
Giải ba |
91 |
50 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
175 |
Giải sáu |
618 |
545 |
399 |
Giải năm |
675 |
Giải tư |
311 |
048 |
672 |
541 |
584 |
320 |
426 |
Giải ba |
091 |
750 |
Giải nhì |
690 |
Giải nhất |
483 |
Đặc biệt |
608 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 18 |
2 |
20, 26 |
3 |
|
4 |
41, 45, 48 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
72, 75, 75 |
8 |
83, 84 |
9 |
90, 91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 90 |
1 |
11, 41, 91 |
2 |
72 |
3 |
83 |
4 |
84 |
5 |
45, 75, 75 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
08, 18, 48, 98 |
9 |
99 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
976 |
Giải sáu |
2567 |
4633 |
6310 |
Giải năm |
1971 |
Giải tư |
23577 |
47975 |
88651 |
83785 |
87343 |
70089 |
36636 |
Giải ba |
99195 |
23101 |
Giải nhì |
73095 |
Giải nhất |
12794 |
Đặc biệt |
682055 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
67 |
33 |
10 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
77 |
75 |
51 |
85 |
43 |
89 |
36 |
Giải ba |
95 |
01 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
976 |
Giải sáu |
567 |
633 |
310 |
Giải năm |
971 |
Giải tư |
577 |
975 |
651 |
785 |
343 |
089 |
636 |
Giải ba |
195 |
101 |
Giải nhì |
095 |
Giải nhất |
794 |
Đặc biệt |
055 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
33, 36 |
4 |
43, 43 |
5 |
51, 55 |
6 |
67 |
7 |
71, 75, 76, 77 |
8 |
85, 89 |
9 |
94, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 51, 71 |
2 |
|
3 |
33, 43, 43 |
4 |
94 |
5 |
55, 75, 85, 95, 95 |
6 |
36, 76 |
7 |
67, 77 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác