XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 1/10 - KQXSKT 1/10, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 1/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
0123 |
6417 |
3535 |
Giải năm |
5411 |
Giải tư |
82073 |
95940 |
39894 |
36842 |
46621 |
51903 |
15594 |
Giải ba |
77334 |
25044 |
Giải nhì |
75749 |
Giải nhất |
57908 |
Đặc biệt |
836329 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
23 |
17 |
|
Giải năm |
11 |
Giải tư |
73 |
40 |
94 |
42 |
21 |
03 |
94 |
Giải ba |
34 |
44 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
123 |
417 |
|
Giải năm |
411 |
Giải tư |
073 |
940 |
894 |
842 |
621 |
903 |
594 |
Giải ba |
334 |
044 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
908 |
Đặc biệt |
329 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05, 08 |
1 |
11, 17 |
2 |
21, 23, 29 |
3 |
34 |
4 |
40, 42, 44, 46, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
73 |
8 |
|
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
11, 21 |
2 |
42 |
3 |
03, 23, 73 |
4 |
34, 44, 94, 94 |
5 |
05 |
6 |
46 |
7 |
17 |
8 |
08 |
9 |
29, 49 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
0766 |
9929 |
0597 |
Giải năm |
2806 |
Giải tư |
73476 |
18536 |
09578 |
01911 |
45026 |
07920 |
52578 |
Giải ba |
58021 |
37194 |
Giải nhì |
29542 |
Giải nhất |
56488 |
Đặc biệt |
089427 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
66 |
29 |
97 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
76 |
36 |
78 |
11 |
26 |
20 |
78 |
Giải ba |
21 |
94 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
766 |
929 |
597 |
Giải năm |
806 |
Giải tư |
476 |
536 |
578 |
911 |
026 |
920 |
578 |
Giải ba |
021 |
194 |
Giải nhì |
542 |
Giải nhất |
488 |
Đặc biệt |
427 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11 |
2 |
20, 21, 26, 27, 29 |
3 |
36 |
4 |
42 |
5 |
50 |
6 |
63, 66 |
7 |
76, 78, 78 |
8 |
88 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
11, 21 |
2 |
42 |
3 |
63 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
06, 26, 36, 66, 76 |
7 |
27, 97 |
8 |
78, 78, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác