XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 1/11 - KQXSKT 1/11, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 1/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
1214 |
8212 |
9872 |
Giải năm |
3540 |
Giải tư |
99930 |
71457 |
54404 |
77617 |
00205 |
20475 |
38498 |
Giải ba |
20765 |
49164 |
Giải nhì |
18633 |
Giải nhất |
77791 |
Đặc biệt |
498405 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
14 |
12 |
72 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
30 |
57 |
04 |
17 |
05 |
75 |
98 |
Giải ba |
65 |
64 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
214 |
212 |
872 |
Giải năm |
540 |
Giải tư |
930 |
457 |
404 |
617 |
205 |
475 |
498 |
Giải ba |
765 |
164 |
Giải nhì |
633 |
Giải nhất |
791 |
Đặc biệt |
405 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 05 |
1 |
12, 14, 17 |
2 |
|
3 |
30, 33 |
4 |
40 |
5 |
57 |
6 |
64, 65 |
7 |
72, 75 |
8 |
85 |
9 |
91, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
91, 91 |
2 |
12, 72 |
3 |
33 |
4 |
04, 14, 64 |
5 |
05, 05, 65, 75, 85 |
6 |
|
7 |
17, 57 |
8 |
98 |
9 |
|
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
301 |
Giải sáu |
7853 |
6707 |
7025 |
Giải năm |
3479 |
Giải tư |
57685 |
94217 |
01419 |
86406 |
85080 |
44377 |
11669 |
Giải ba |
26959 |
42587 |
Giải nhì |
40835 |
Giải nhất |
51337 |
Đặc biệt |
695945 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
53 |
07 |
25 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
85 |
17 |
19 |
06 |
80 |
77 |
69 |
Giải ba |
59 |
87 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
301 |
Giải sáu |
853 |
707 |
025 |
Giải năm |
479 |
Giải tư |
685 |
217 |
419 |
406 |
080 |
377 |
669 |
Giải ba |
959 |
587 |
Giải nhì |
835 |
Giải nhất |
337 |
Đặc biệt |
945 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07 |
1 |
17, 19 |
2 |
25 |
3 |
35, 37 |
4 |
45 |
5 |
53, 59 |
6 |
69 |
7 |
77, 79 |
8 |
80, 84, 85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
84 |
5 |
25, 35, 45, 85 |
6 |
06 |
7 |
07, 17, 37, 77, 87 |
8 |
|
9 |
19, 59, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác