XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 4/2 - KQXSKT 4/2, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 4/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
4011 |
4613 |
0442 |
Giải năm |
6524 |
Giải tư |
87444 |
39157 |
83371 |
78268 |
16318 |
39146 |
51669 |
Giải ba |
02076 |
99078 |
Giải nhì |
92358 |
Giải nhất |
22851 |
Đặc biệt |
795661 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
11 |
13 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
44 |
57 |
71 |
68 |
18 |
46 |
69 |
Giải ba |
76 |
78 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
011 |
613 |
|
Giải năm |
524 |
Giải tư |
444 |
157 |
371 |
268 |
318 |
146 |
669 |
Giải ba |
076 |
078 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
851 |
Đặc biệt |
661 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
11, 13, 18 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
44, 46 |
5 |
51, 57, 58 |
6 |
61, 68, 69 |
7 |
71, 73, 76, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 51, 61, 71 |
2 |
|
3 |
13, 73 |
4 |
24, 44 |
5 |
05 |
6 |
46, 76 |
7 |
57 |
8 |
18, 58, 68, 78 |
9 |
69 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
295 |
Giải sáu |
3885 |
1431 |
7785 |
Giải năm |
3132 |
Giải tư |
43195 |
45954 |
58040 |
66712 |
04889 |
41057 |
16225 |
Giải ba |
97346 |
46727 |
Giải nhì |
34357 |
Giải nhất |
66244 |
Đặc biệt |
243296 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
85 |
31 |
85 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
95 |
54 |
40 |
12 |
89 |
57 |
25 |
Giải ba |
46 |
27 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
295 |
Giải sáu |
885 |
431 |
785 |
Giải năm |
132 |
Giải tư |
195 |
954 |
040 |
712 |
889 |
057 |
225 |
Giải ba |
346 |
727 |
Giải nhì |
357 |
Giải nhất |
244 |
Đặc biệt |
296 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12 |
2 |
25, 27 |
3 |
31, 32 |
4 |
40, 44, 46 |
5 |
54, 57, 57 |
6 |
|
7 |
|
8 |
85, 85, 89 |
9 |
95, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31 |
2 |
12, 32 |
3 |
|
4 |
44, 54 |
5 |
25, 85, 85, 95, 95 |
6 |
46, 96 |
7 |
27, 57, 57 |
8 |
|
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác